Đào tạo hệ Sơ cấp các nghề:
TT |
Tên nghề |
Thời gian đào tạo(tháng) |
|
1 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
6 |
|
2 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ hầm lò |
6 |
|
3 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
6 |
|
4 |
Điện dân dụng |
9 |
|
5 |
Điện công nghiệp |
9 |
|
6 |
Kế toán doanh nghiệp |
9 |
|
7 |
Hàn |
6 |
|
8 |
Công nghệ ô tô |
9 |
|
9 |
Vận hành điện trong nhà máy điện |
9 |
|
10 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
9 |
|
11 |
Quản trị doanh nghiệp |
9 |
|
12 |
Khoan nổ mìn |
6 |
|
13 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu |
9 |
|
14 |
Vận hành TB sàng tuyển |
9 |
|
15 |
KT giám định khối lượng, chất lượng than |
9 |
|
16 |
Vận hành máy xúc thủy lực |
9 |
|
17 |
Vận hành máy gạt |
9 |
|
18 |
Vận hành máy xúc điện |
9 |
|
19 |
Vận hành máy khoan xoay cầu |
9 |
|
20 |
Vận hành máy khoan đập cáp |
9 |
|
21 |
Văn thư hành chính |
6 |
|
22 |
Kỹ thuật xây dựng |
6 |
|
23 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu |
9 |
|
24 |
Cắt gọt kim loại |
9 |
|
25 |
Kỹ thuật tua bin |
9 |
|
26 |
Kỹ thuật lò hơi |
9 |
|
27 |
Nguội sửa chữa |
9 |
|
28 |
Luyện kim màu |
9 |
|
29 |
Tuyển khoáng |
9 |
|
30 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
6 |
|
31 |
Vận hành tời trục |
6 |
|
32 |
Vận hành máy xúc mỏ hầm lò |
9 |
|
33 |
Vận hành cẩu trục |
6 |
|
34 |
Vận hành máng cào – băng tải |
6 |
|
35 |
Vận hành máy nén khí |
6 |
|
36 |
Vận hành nồi hơi |
6 |
|
37 |
SX vật liệu nổ công nghiệp |
9 |