Đào tạo hệ Cao đẳng các nghề:
TT |
Tên nghề |
Thời gian đào tạo (tháng) |
|
1 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
36 |
|
2 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ hầm lò |
36 |
|
3 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
36 |
|
4 |
Điện dân dụng |
36 |
|
5 |
Điện công nghiệp |
36 |
|
6 |
Kế toán doanh nghiệp |
36 |
|
7 |
Hàn |
36 |
|
8 |
Công nghệ ô tô |
36 |
|
9 |
Vận hành điện trong nhà máy điện |
36 |
|
10 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
36 |
|
11 |
Quản trị doanh nghiệp |
36 |
|
12 |
Khoan nổ mìn |
36 |
|
13 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu |
36 |
|
14 |
Vận hành TB sàng tuyển |
36 |
|
15 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
36 |
|
16 |
Kỹ thuật giám định khối lượng, chất lượng than |
36 |