DANH SÁCH GIÁO VIÊN CƠ HỮU, KIÊM CHỨC CÁC PHÂN HIỆU/TRUNG TÂM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng | Năm sinh | Đối tượng GV | Ngành(nghề) đào tạo | Trình độ chuyên môn | Môn chung | Nhóm nghề du lịch, nấu ăn…dịch vụ | Nhóm nghề khai thác, xây dựng mỏ hầm lò | Nhóm nghề tuyển khoáng, KCS | Nhóm nghề đo gió, đo khí, trắc địa mỏ hầm lò | Nhóm nghề Điện tử, điện lạnh | Nhóm nghề cơ điện, vận hành thiết bị mỏ | 1. Vận hành tời trục mỏ hầm lò | 2. Đo gió, đo khí | 3. Trắc địa mỏ hầm lò | 4. Khoan đào đường hầm | 5. Khoan nổ mìn | 6. Vận hành cẩu trục bánh lốp | 7. Vận hành lò hơi | 8. Giám định khối lượng bằng đo mớn nước | 9. Vận hành máy bốc rót than | 10. Điện công nghiệp | ||||||||||||
Nam | Nữ | CH | KC | Tiến sĩ | Thạc sỹ | ĐH | CĐ | TC | GD Chính trị | Pháp luật | Thể dục | GDQP | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
A | PHÂN HIỆU CẨM PHẢ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | KHOA CƠ – ĐIỆN 1 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Văn | Bền | 06/01 | 1962 | x | Kỹ sư khai thác | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Minh | Đức | 28/10 | 1982 | x | KS Điện, điện tử, thạc sĩ Tự động hóa | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
3 | Trần Văn | Dũng | 20/9 | 1984 | x | Kỹ sư cơ điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
4 | Trương Minh | Tuân | 13/10 | 1972 | x | KS Điện khí hoá XN | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
5 | Lại Phương | Thảo | 21/08 | 1982 | x | KS ngành Hệ thống điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
6 | Vũ Thị | Huệ | 12/06 | 1984 | x | KS ngành Hệ thống điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
7 | Tô Huy | Lượng | 05/07 | 1976 | x | Cơ khí động lực, thạc sĩ Máy và TB mỏ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
8 | Vũ Thanh | Thảo | 08/08 | 1974 | x | KS ngành Cơ khí động lực | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
9 | Trần Trọng | Lưu | 13/3 | 1969 | x | Hàn, KS Hệ thống điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
10 | Dương Công | Minh | 04/12 | 1971 | x | KS cơ khí ôtô ( cơ khí chuyên dùng) | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
11 | Đặng Văn | Duy | 26/10 | 1994 | x | KS Kỹ thuật điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/7 | 1984 | x | Kỹ sư Máy và thiết bị mỏ, Trung cấp cơ điện mỏ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
13 | Đặng Văn | Tuệ | 29/3 | 1998 | x | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
14 | Lý Sinh | Quý | 29/6 | 2002 | x | Trung cấp Công nghệ Ô tô | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
15 | Đinh Bá | Chính | 06/10 | 1982 | x | Thạc sĩ Toán học, Cử nhân khoa học ngành Toán- Tin học | Khác | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
16 | Phạm Thị Mai | Loan | 08/12 | 1966 | x | Nghề hàn, KS Cơ điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Đức | Quân | 26/04 | 1984 | x | KS Công nghệ kỹ thuật điện, Thạc sĩ công nghệ KT điện. cử nhân ngoại ngữ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
18 | Trần Thị Bích | Hằng | 30/01 | 1976 | x | Cơ khí động lực | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
19 | Vũ Thị Hồng | Thủy | 18/8 | 1989 | x | KS Tự động hóa XNCN | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
20 | Mai Thị | Nga | 03/5 | 1983 | x | KS cơ điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Văn | Đức | 11/09 | 1966 | x | KS xây dựng ngành máy X.D | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
22 | Tạ Trung | Vinh | 28/8 | 1961 | x | SC nghề vận hành thiết bị áp lực nồi hơi, huấn luyện nghiệp vụ cơ quan | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
23 | Đào Xuân | Hồng | 12/7 | 1962 | x | Cơ điện mỏ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
24 | Phạm Thị | Ngoan | 05/02 | 1971 | x | Nghề xây dựng | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thái | Sơn | 30/12 | 1996 | x | KS Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử; giấy phép lái xe hạng B2 | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
26 | Bùi Văn | Vương | 11/08 | 1984 | x | KS ngành Điện, Tự động hoá XNCN | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Mạnh | Trường | 17/10 | 1993 | x | Ngành Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành máy và thiết bị mỏ) | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
28 | Đỗ Đình | Huy | 23/4 | 1988 | x | Nghề Quản lý s/c đường dây và TBA | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
29 | Hà Quang | Minh | 20/01 | 1972 | x | KS cơ khí chuyên dùng | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Thị | Hạnh | 24/7 | 1988 | x | Cử nhân SPKT công nghiệp | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Trọng | Thắng | 22/7 | 1981 | x | SP kỹ thuật, Thạc sĩ điện tử cơ khí công trình | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
32 | Phạm Phong | Vũ | 06/12 | 1971 | x | Kỹ sư ôtô+ Lái xe hạng C | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
33 | Đỗ Văn | Dũng | 04/09 | 1977 | x | Cử nhân cao đẳng ngành SPKT Ôtô, Cơ khí động lực | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
34 | Đồng Thanh | Tuyết | 08/12 | 1962 | x | KS cơ khí ô tô | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
35 | Ngô Quang | Khải | 02/07 | 1970 | x | KS ngành Kinh tế- QTDN mỏ + VH máy xúc | Ktế | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
36 | Lê Văn | Dương | 25/09 | 1966 | x | KS cơ điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
37 | Lê Hồng | Sơn | 01/01 | 1982 | x | SP Điện khí hoá&CC điện, Hệ thống điện | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
38 | Trần Thị | Thuỷ | 03/11 | 1988 | x | SP kỹ thuật cơ khí, Cơ khí chế tạo máy | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
39 | Lê Trọng | Hảo | 09/04 | 1985 | x | KS Đóng tàu thuỷ ngành KT tàu thuỷ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
40 | Nguyễn Thị Minh | Thuỳ | 25/10 | 1979 | x | SP kỹ thuật điện, KS cơ điện, Thạc sĩ Tự động hóa | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
41 | Nguyễn Văn | Thuần | 06/11 | 1968 | x | Kỹ sư cơ khí động lực, Lái xe hạng E | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
42 | Đỗ Hữu | Thanh | 13/2 | 1981 | x | Kỹ sư Máy và thiết bị mỏ, Lxe hạng C | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
43 | Vũ Mạnh | Hùng | 13/03 | 1976 | x | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí, Lái xe hạng C | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
44 | Đỗ Mạnh | Cường | 07/9 | 1983 | x | Kỹ sư Cơ điện, lái xe hạng B2 | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
45 | Ngô Đình Quảng | Ninh | 18/10 | 1973 | x | Kỹ sư cơ khí động lực, giấy phép lái xe hạng E | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
46 | Nguyễn Quang | Thịnh | 20/11 | 1986 | x | Kỹ sư Kinh tế vận tải ô tô; giấy phép lái xe hạng D | Ktế | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
II | KHOA HẦM LÒ 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Xuân | Thụ | 05/08 | 1970 | x | Sửa chữa ôtô máy kéo + KS ngành Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
2 | Vũ Xuân | Cao | 15/9 | 1975 | x | KS Khai thác mỏ, Cử nhân KT mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
3 | Trần Thị | Hằng | 25/7 | 1977 | x | Tiếng Anh | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Vũ Thị | Tâm | 22/03 | 1981 | x | Cử nhân sư phạm thể dục thể thao | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị | An | 04/07 | 1980 | x | Thạc sỹ Khai thác | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Văn | Vạn | 19/2 | 1977 | x | Thạc sỹ Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
7 | Phan Xuân | Toản | 13/02 | 1979 | x | Thạc sĩ Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Văn | Khải | 19/12 | 1989 | x | Kỹ sư kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
9 | Đỗ Xuân | Bình | 10/11 | 1985 | x | Kỹ sư khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
10 | Đỗ Khắc | Kiên | 13/8 | 1976 | x | Kỹ sư khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
11 | Hoàng Mạnh | Cường | 28/6 | 1979 | x | Kỹ sư khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Văn | Hùng | 10/01 | 1997 | x | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành XD dân dụng và CN | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thanh | Hải | 10/10 | 1968 | x | Kỹ sư khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
14 | Hà Văn | Hưởng | 20/02 | 1990 | x | CĐ ngành Công nghệ kỹ thuật điện; KS kỹ thuật điện (Hệ thống điện) | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
15 | Bùi Văn | Năm | 09/10 | 1971 | x | Khai thác mỏ hầm lò | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
16 | Phạm Hùng | Sơn | 04/01 | 1978 | x | Cử nhân Thể dục thể thao | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
17 | Phạm Thị Thuỳ | An | 22/3 | 1983 | x | Tiếng Anh | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
18 | Hà Duy | Luỹ | 27/4 | 1965 | x | KS Khai thác mỏ, Thạc sĩ kỹ thuật (Khai thác mỏ) | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
19 | Vũ Hồng | Thái | 05/05 | 1967 | x | Thạc sĩ kỹ thuật (khai thác) | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
20 | Phạm Văn | Toàn | 17/8 | 1986 | x | Kỹ sư khai thác mỏ, bằng nghề CN nổ mìn | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
21 | Phạm Quý | Dậu | 22/9 | 1993 | x | KS Kỹ thuật địa chất (chuyên ngành Nguyên liệu khoáng) | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Văn | Hải | 17/03 | 1968 | x | Thạc sĩ khai thác | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
23 | Phạm Bảo | Ngọc | 13/01 | 1981 | x | KS Công nghệ thông tin | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Huy | Trường | 29/01 | 1984 | x | Thạc sĩ Khai thác mỏ, cử nhân ngoại ngữ | KT | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Văn | Đức | 06/01 | 1976 | x | Cử nhân cao đẳng ngành giáo dục thể chất, KS khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị | Quy | 16/11 | 1974 | x | Thạc sỹ Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
27 | Phạm Thị | Phương | 04/01 | 1980 | x | KS khai thác+ kinh tế | Ktế | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
28 | Vũ Thị Mai | Hiền | 23/11 | 1976 | x | Tiếng anh, Tiếng nga, cử nhân ngoại ngữ | Khác | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Văn | Tráng | 15/10 | 1974 | x | Thạc sĩ khai thác | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Quốc | Dũng | 05/02 | 1981 | x | KS Xây dựng dân dụng và công nghiệp | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Quang | Hoàng | 11/05 | 1975 | x | Thạc sỹ Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
32 | Hoàng Đức | Thọ | 19/4 | 1976 | x | CNKT nghề Khai thác hầm lò, kỹ sư Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
33 | Trương Thị | Phượng | 22/11 | 1966 | x | Tiếng Anh+ Khai thác mỏ, thạc sĩ khai thác | KT | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | 03/07 | 1983 | x | Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
35 | Hoàng | Tiền | 06/11 | 1983 | x | Kỹ sư kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
36 | Lê Đức | Anh | 18/10 | 1990 | x | Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin | KT | x | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||
37 | Hoàng Văn | Hưng | 14/10 | 1996 | x | Cử nhân ngành Luật | Khác | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||
38 | Nông Minh | Nghĩa | 11/12 | 1992 | x | Cử nhân chính trị học | Khác | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||
B | PHÂN HIỆU ĐÀO TẠO HOÀNH BỒ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | KHOA CƠ- ĐIỆN 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đào Đức | Tuận | 09/06 | 1965 | x | KS cơ điện mỏ, thạc sĩ Điện khí hoá mỏ | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
2 | Lưu Thị | Lương | 16/6 | 1981 | x | Kỹ sư ngành Cơ điện | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn | Mạnh | 14/12 | 1979 | x | Cơ điện mỏ, KS hệ thống điện | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị | Ngoan | 15/11 | 1983 | x | KS Cơ điện mỏ | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
5 | Phạm Văn | Lộc | 07/14 | 1974 | x | KS máy và thiết bị mỏ, cử nhân ngoại ngữ ngành Tiếng Anh; trung cấp cơ điện mỏ | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
6 | Đào Quang | Du | 08/10 | 1974 | x | Kỹ sư Hệ thống điện, Trung học Kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
7 | Phạm Việt | Triều | 29/6 | 1971 | x | Cơ khí động lực | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
8 | Đào Mạnh | Tuấn | 10/04 | 1964 | x | Cơ khí động lực + lái xe hạng E, Cử nhân QTKD | Ktế | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Quang | Thắng | 20/10 | 1976 | x | KS ngành Cơ điện, CC BD S/c điện lạnh K4; Thạc sĩ Khoa học máy tính và công nghệ thông tin | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
10 | Trần Bình Hồng | Vân | 09/10 | 1979 | x | Thạc sỹ KT ngành Tự động hóa | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
11 | Bùi Thế | Luyên | 15/8 | 1969 | x | Cơ khí sửa chữa ôtô, KS cơ điện | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Thanh | Hải | 25/4 | 1974 | x | Khai thác mỏ, Cơ khí động lực | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Trường | Giang | 28/8 | 1995 | x | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
14 | Đoàn Xuân | Triệu | 24/11 | 1997 | x | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
15 | Bùi Văn | Sơn | 08/5 | 1984 | x | Kỹ sư Điện tử viễn thông | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Tử | Linh | 28/9 | 1987 | x | S/c cơ điện lò, KS Cơ điện | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Tài | Đại | 19/3 | 1982 | x | Sư phạm cơ khí chế tạo máy, Cơ khí động lực | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
18 | Đỗ Trung | Thành | 12/3 | 1995 | x | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Thế | Giáp | 20/9 | 1971 | x | Điện khí hóa & CC điện, Điện xí nghiệp, Thạc sĩ cơ điện (điện khí hóa mỏ) | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị | Hằng | 25/5 | 1974 | x | Cơ khí động lực, Cơ khí động lực | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn T.Thuý | Vân | 11/09 | 1976 | x | Cơ khí động lực, Cơ khí động lực | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
22 | Hoàng Xuân | Trường | 05/11 | 1996 | x | CĐ nghề Điện công nghiệp, chứng chỉ sơ cấp bậc 2 VH nồi hơi | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
23 | Đào Xuân | Tiệp | 12/12 | 1991 | x | Nghề Điện Công nghiệp, KS kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện) | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
24 | Đồng Việt | Giang | 01/05 | 1986 | x | Thạc sĩ (Cơ khí động lực) | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
II | KHOA HẦM LÒ 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Văn | Đan | 30/7 | 1979 | x | Thạc sĩ kỹ thuật (khai thác), cử nhân ngoại ngữ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
2 | Phạm Văn | Tú | 04/10 | 1980 | x | Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
3 | Đào Xuân | Hiệp | 01/01 | 1964 | x | KS Khai thác | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
4 | Phùng Khắc | Lộc | 04/04 | 1963 | x | Trung học ngành Khai thác mỏ hầm lò | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Hồng | Vĩnh | 04/10 | 1972 | x | Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
6 | Vũ Văn | Chính | 25/5 | 1983 | x | Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
7 | Bùi Hùng | Mạnh | 13/12 | 1976 | x | Thạc sĩ Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Lệ | Hà | 09/04 | 1983 | x | Giáo dục thể chất | Khác | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
9 | Nông Mạnh | Cường | 28/12 | 1993 | x | KS kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
10 | Trần Minh | Trí | 12/4 | 1992 | x | Kỹ sư kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Văn | Khoát | 21/01 | 1983 | x | KS Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
12 | Vũ Doãn | Tiếp | 27/9 | 1986 | x | KS Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Văn | Đức | 23/9 | 1993 | x | KS Kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
14 | Lê Hồng | Vĩ | 23/02 | 1969 | x | Thạc sỹ Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thanh | Tùng | 07/10 | 1985 | x | KS kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
16 | Lê Văn | Thịnh | 18/02 | 1984 | x | KS Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
17 | Hoàng Văn | Toan | 10/7 | 1977 | x | Thạc sĩ kỹ thuật (khai thác) | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
18 | Mai Quý | Học | 11/08 | 1975 | x | KS Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
19 | Phạm Văn | Mạnh | 25/9 | 1980 | x | KS khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Trung | Thành | 06/05 | 1985 | x | Thạc sĩ ngành Khai thác | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
21 | Vũ Phương | Hãn | 04/01 | 1982 | x | KS Khai thác mỏ hầm lò | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
22 | Vũ Văn | Tịnh | 07/3 | 1988 | x | Cao đẳng kỹ thuật Trắc địa | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
23 | Đặng Xuân | Văn | 01/7 | 1989 | x | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa- Bản đồ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
24 | Lê Quang | Dũng | 30/3 | 1984 | x | Kỹ sư khai thác mỏ, giấy phép lái xe hạng B2 | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
25 | Bùi Văn | Pha | 01/6 | 1985 | x | KS kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
26 | Hoàng Văn | Hiếu | 01/02 | 1978 | x | Kỹ sư ngành Khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Quang | Hải | 06/09 | 1982 | x | K.sư Khai thác+ Lái xe hạng C- CNKT nghề s/c CĐ DD, hàn | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
28 | Đỗ Hải | Linh | 25/4 | 1989 | x | Cử nhân sư phạm giáo dục thể chất- GDQP, giấy phép lái xe hạng C; sơ cấp VH nồi hơi, sơ cấp BD về đào tạo theo tín chỉ, biên soạn giáo án và tổ chức dạy học tích hợp, tổ chức đào tạo & đánh giá theo năng lực thực hiện. | Khác | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
C | TRUNG TÂM HTĐT HỒNG CẨM | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | KHOA HỢP TÁC ĐÀO TẠO HỒNG CẨM | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 15/10 | 1971 | x | KS kinh tế và QTDN, Thạc sĩ Kinh tế (kinh tế công nghiệp) | Ktế | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị | Hường | 16/9 | 1969 | x | KS kế toán doanh nghiệp | Ktế | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị | Ly | 29/10 | 1984 | x | Kinh tế lao động, thạc sĩ kinh tế (kinh tế công nghiệp) | Ktế | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | Đoàn T.Thanh | Huyền | 28/9 | 1971 | x | KS Khai thác mỏ | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | Trần Thị Thanh | Hương | 16/10 | 1991 | x | Cử nhân Kế toán | Ktế | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn T.Thanh | Hảo | 15/9 | 1979 | x | Cử nhân cao đẳng ngành SP kỹ thuật ôtô, Cơ khí động lực | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | Đinh Thị | Ngoan | 13/01 | 1984 | x | Cử nhân khoa học ngành Tâm lý giáo dục | Khác | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | Vũ Thị Vân | Hà | 01/02 | 1971 | x | Thạc sĩ ngành quản lý giáo dục; Cử nhân Luật | Khác | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | Trương Trung | Kiên | 12/05 | 1983 | x | KS tin học ngành Tin học quản lý | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
II | KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | x | |||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phan Thị Thanh | Hương | 29/10 | 1980 | x | Giáo dục Chính trị(ban triết học), Thạc sĩ quản lý giáo dục | Khác | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Đào Thị Kim | Thi | 08/08 | 1988 | x | Cử nhân ngành Triết học- C/n chủ nghĩa xã hội khoa học | Khác | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 08/12 | 1977 | x | Kinh tế CT- Cử nhân kinh tế | Ktế | x | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Trần Thị | Nhàn | 12/01 | 1985 | x | Th. Sĩ Triết học | Khác | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Đặng Minh | Giang | 27/10 | 1998 | x | Cử nhân Triết học | Khác | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Việt | Tùng | 15/08 | 1974 | x | Cử nhân tin học, anh văn, CĐ cơ điện mỏ, Thạc sĩ khoa học giáo dục chuyên ngành quản lý giáo dục | Khác | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
K. DU LỊCH VÀ DỊCH VỤ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn | Thành | 15/11 | 1977 | x | KD thương mại&Dịch vụ; Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 17/5 | 1986 | x | CĐ Cơ điện Tuyển khoáng, KS tuyển khoáng; Trung cấp nghề kỹ thuật chế biến món ăn | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Hà Thị Thanh | Hoa | 08/01 | 1977 | x | Cơ điện tuyển khoáng, KS Cơ điện; Trung cấp nghề kỹ thuật chế biến món ăn | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Lại Thị Phương | Hạnh | 11/06 | 1981 | x | KS công nghệ chế biến thuỷ sản; Trung cấp nghề kỹ thuật chế biến món ăn | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
5 | Đào Thị | Huệ | 20/10 | 1975 | x | Trung cấp nấu ăn | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị | Cường | 08/05 | 1985 | x | Cử nhân QTKD, KT chế biến món ăn, sửa chữa điện mỏ | Ktế | x | |||||||||||||||||||||||||||
7 | Lê Thị | Lệ | 02/07 | 1989 | x | Trung cấp nghề Kỹ thuật chế biến món ăn, TC kế toán doanh nghiệp | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
8 | Đỗ Lan | Hương | 17/7 | 1979 | x | Cơ điện tuyển khoáng, KS Cơ điện; Trung cấp nghề kỹ thuật chế biến món ăn | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị | Hòa | 11/10 | 1987 | x | Cử nhân VN học ngành Văn hóa Du lịch | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
10 | Trần Thị Phương | Chi | 19/02 | 1977 | x | Tiếng Anh, chứng chỉ sư phạm tiếng Anh | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Ngọc | Châu | 01/9 | 1997 | x | ĐH- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Thị Minh | Trang | 13/7 | 1995 | x | Cử nhân ngành Việt Nam học chuyên ngành Quản trị du lịch | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị | Liên | 02/11 | 1997 | x | ĐH- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
14 | Trần Văn | Hiếu | 04/4 | 1990 | x | Cử nhân Du lịch | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 24/5 | 1996 | x | Kỹ sư kỹ thuật tuyển khoáng | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Phạm Duy | Phong | 31/8 | 1999 | x | Cao đẳng Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 15/8 | 1987 | x | Cử nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
18 | Hiến Thị Thanh | Nhàn | 29/6 | 1987 | x | ĐH Quản trị du lịch- Khách sạn, cử nhân kế toán | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
19 | Chu Thị | Vinh | 01/6 | 1997 | x | ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
20 | Đỗ Thị | Tâm | 30/9 | 1977 | x | Kỹ sư khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
8 | Trương Thị | Hiền | 02/04 | 1979 | x | Kỹ sư ngành tuyển khoáng | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Vũ Thị | Hà | 08/01 | 1975 | x | Nghề kỹ thuật chế biến món ăn, Cử nhân QTKD | Ktế | x | |||||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị | Tuyên | 20/10 | 1980 | x | KS Kinh tế QTDN mỏ | Ktế | x | |||||||||||||||||||||||||||
D | PHĐT HỮU NGHỊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | KHOA HẦM LÒ 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Duy | Sáng | 11/10 | 1985 | x | KS ngành Khai thác mỏ, cử nhân ngoại ngữ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Văn | Quỳnh | 12/8 | 1962 | x | Kỹ thuật khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn | San | 20/05 | 1965 | x | Kỹ sư kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Dương Duy | Giang | 05/05 | 1980 | x | Kỹ sư kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
5 | Bùi Văn | Duyền | 12/10 | 1984 | x | Th.sĩ kỹ thuật Khai thác mỏ, tiến sĩ ngành Kỹ thuật an toàn và công trình | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
6 | Đỗ Doãn | Quý | 17/01 | 1984 | x | Kỹ sư khai thác | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Tuấn | Quyết | 30/11 | 1968 | x | Kỹ sư kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thế | Hà | 30/03 | 1983 | x | Thạc sĩ kỹ thuật Khai thác mỏ; TS khoa học- kỹ thuật | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
9 | Lê Thị | Huyền | 23/03 | 1982 | x | Tiếng anh | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thị | Phương | 11/6 | 1989 | x | Kỹ sư điều khiển tự động hóa, | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
11 | Đào Thị | Quyên | 22/7 | 1986 | x | Cử nhân SP kỹ thuật điện tử; Kỹ sư tin học ứng dụng | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị | Hằng | 06/01 | 1986 | x | Cử nhân sư phạm kĩ thuật điện tử | KT | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị | Thuỷ | 01/05 | 1983 | x | Th.sĩ Bản đồ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý | KT | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
14 | Trịnh Văn | Đại | 23/8 | 1982 | x | Kỹ sư Kỹ thuật mỏ, giấy phép lái xe hạng C | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thành | Lê | 04/01 | 1970 | x | Kỹ sư kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/6 | 1986 | x | Kỹ sư khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
17 | Trần Thị Diệu | Thúy | 06/06 | 1982 | x | Cử nhân Tiếng anh | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 22/5 | 1979 | x | Kỹ sư Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
19 | Đỗ Tuấn | Anh | 27/10 | 1980 | x | Th.sĩ kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Xuân | Huy | 30/9 | 1981 | x | Th.sĩ kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
21 | Lê Văn | Kiên | 08/08 | 1976 | x | Thạc sỹ Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
22 | Đỗ Mạnh | Thắng | 20/08 | 1969 | x | Kỹ sư kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
23 | Trần Văn | Chính | 14/11 | 1985 | x | Th.sĩ kỹ thuật Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
24 | Phan Văn | Đường | 29/6 | 1968 | x | Thạc sỹ Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
25 | Lê Quang | Học | 15/04 | 1964 | x | Kỹ sư Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
26 | Đặng Thị | Dinh | 10/06 | 1967 | x | Trắc địa | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
27 | Trịnh Việt | Đức | 15/01 | 1982 | x | Kỹ thuật khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
28 | Đặng Minh | Chí | 01/07 | 1968 | x | Kỹ sư khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
29 | Hà Minh | Huy | 10/05 | 1974 | x | Th. Sĩ Triết học ; cử nhân khoa học GDCT (ban CNXHKH) | KT | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Thị | Hà | 13/01 | 1972 | x | Kỹ sư Công nghệ thông tin | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
31 | Vũ Thị | Nguyệt | 19/5 | 1980 | KS Khai thác mỏ+ CNKT nghề pha chế giải khát điểm tâm | KT | x | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | Đoàn Kỷ | Niệm | 26/5 | 1971 | Kỹ sư khai thác mỏ, giấy phép lái xe hạng B2 | KT | |||||||||||||||||||||||||||||
KHOA CƠ- ĐIỆN 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đỗ Ngọc | Quý | 17/8 | 1979 | x | KS Điện khí hóa mỏ, Th.sĩ kỹ thuật (Điện khí hóa mỏ), Công nhân nghề s/c cơ điện lò | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
2 | Đỗ Triệu | Hùng | 24/6 | 1972 | x | Kỹ sư Cơ điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
3 | Bùi Thị | Tân | 03/06 | 1967 | x | Kỹ sư Cơ điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị | Na | 13/02 | 1980 | x | Kỹ sư Cơ điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
5 | Vũ Quyết | Thắng | 23/12 | 1966 | x | Kỹ sư Cơ điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị | Thúy | 15/10 | 1971 | x | Kỹ sư cơ điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
7 | Phan Thị Thu | Hà | 12/12 | 1982 | x | KS Kỹ thuật tuyển khoáng, Th. sỹ kỹ thuật Tuyển khoáng | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Đức | Thành | 28/10 | 1984 | x | Thạc sĩ kỹ thuật (điện khí hóa mỏ), kỹ sư cơ điện, cử nhân CĐ cơ điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
9 | Ngô Văn | Ngọ | 16/3 | 1990 | x | KS kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
10 | Phạm Hoàng | Sơn | 15/6 | 1989 | x | KS kỹ thuật điện, điện tử và tự động hóa | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
11 | Công Thị Phương | Thảo | 22/9 | 1988 | x | Thạc si Kỹ thuật Điện, điện tử và viễn thông; Cử nhân sư phạm kỹ thuật Điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Văn | Tin | 17/7 | 1973 | x | Kỹ thuật công nghiệp | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Văn | Vĩnh | 15/3 | 1989 | x | Trung cấp cơ điện mỏ, KS kỹ thuật điện, điện tử | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 23/12 | 1975 | x | Th.sĩ Điện khí hóa | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
15 | Lê Tiến | Hùng | 22/10 | 1969 | x | Kỹ sư cơ điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Thị | Hiền | 02/03 | 1973 | x | Vận hành máy mỏ | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
17 | Đặng Hữu | Trung | 18/02 | 1982 | x | Th.Sĩ kỹ thuật điện | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
18 | Lưu Đình | Thành | 12/04 | 1981 | x | Điện công nghiệp và dân dụng | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
19 | Phạm Chí | Hòa | 30/6 | 1983 | x | KS cơ điện, CĐ cơ điện (chính quy) | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Trọng | Quỳnh | x | KS cơ điện | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
21 | Trần Xuân | Tiến | x | KS cơ khí động lục | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
22 | Đinh Khắc | Tuyến | 03/10 | 1986 | x | Kỹ sư cơ điện, giấy phép lái xe hạng C | KT | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
E | PHÂN HIỆU ĐÀO TẠO VIỆT BẮC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | KHOA HẦM LÒ 4 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Chu Toàn | Thắng | 16/5 | 1979 | x | Thạc sỹ kỹ thuật (Khai thác mỏ), cử nhân ngoại ngữ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
2 | Lưu Quốc | Diên | 26/6 | 1978 | x | KS ngành khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
3 | Đặng Đức | Dũng | 18/3 | 1977 | x | Kỹ sư cơ điện; Cử nhân CĐ ngành chế tạo máy; Trung cấp kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò; chứng chỉ nghề VH xúc thủy lực | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh | Hải | 04/5 | 1967 | x | Cử nhân cao đẳng ngành cơ điện mỏ; Kỹ sư cơ điện; Trung cấp kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò; bằng nghề Hàn điện+ hàn hơi | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
5 | Phạm Hồng | Hạnh | 09/7 | 1986 | x | Cử nhân ngành g.dục thể chất | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thanh | Thủy | 12/6 | 1987 | x | Cử nhân KH -ngành DG công dân | Khác | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Tuấn | Tùng | 09/02 | 1991 | x | KS kỹ thuật mỏ ngành khai thác | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
8 | Dương Văn | Thành | 26/9 | 1992 | x | KS kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
9 | Đặng Thế | Quang | 16/7 | 1984 | x | Kỹ sư kỹ thuật mỏ, TC ngành Cơ khí chế tạo máy | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thành | Biên | 09/01 | 1983 | x | Kỹ sư Kỹ thuật mỏ (khai thác) | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Mạnh Dũng | Hà | x | KS khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
12 | Vũ Mạnh | Hà | 28/4 | 1982 | x | Trung học chuyên ngành tin học ứng dụng, kỹ sư kỹ thuật mỏ | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
13 | Phan Quyết | Thắng | 14/2 | 1983 | x | TC nghề S/c điện xí nghiệp, KS khai thác | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
14 | Phùng Văn | Hoạt | 28/6 | 1982 | x | KS Kỹ thuật Điện, điện tử; bằng nghề khai thác mỏ hầm lò | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
15 | Vũ Đức | Thắng | 06/5 | 1990 | x | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
16 | Đặng Mạnh | Hùng | 13/3 | 1988 | x | Cử nhân ngành Luật | Khác | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Phan Văn Đường | x | KS khai thác mỏ | KT | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
18 | Hoàng Văn | Kỳ | 25/11 | 1988 | x | Kỹ sư Lâm Nghiệp | Khác | ||||||||||||||||||||||||||||
19 | Đỗ Tiến | Thành | 08/12 | 1983 | x | Tin học mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
20 | Phùng Văn | Thanh | 17/8 | 1991 | x | Kỹ sư Công nghệ thông tin, giấy phép lái xe hạng B2 | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
21 | Đỗ Doãn | Quý | 01/8 | 1981 | x | Ths khoa học-Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
22 | Dương Quốc | Phương | 01/8 | 1981 | x | Ths khoa học-Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 28/4 | 1986 | x | KS ngành công nghệ thông tin; Thạc sĩ khoa học giáo dục | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 13/10 | 1984 | x | Cử nhân KH -ngành TDTT | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
25 | Hoàng Văn | Thanh | 28/8 | 1964 | x | KS khai thác | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Quang | Thắng | 19/11 | 1982 | x | Thạc sỹ khoa học máy tính và CN thông tin- Chuyên ngành Khoa học máy tính | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
27 | Đào Tiến | Dự | 12/01 | 1977 | x | Kỹ sư khai thác | KT | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
28 | Vi Đức | Bạo | x | CĐ kỹ thuật mỏ | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
29 | Trương Thế | Dương | 20/9 | 1980 | x | Thạc sĩ khai thác mỏ, giấy phép lái xe | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
30 | Trần Ánh | Thương | 15/11 | 1979 | x | KS công nghệ thông tin, giấy phép lái xe hạng E | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
31 | Lâm Hoài | Linh | 06/12 | 1983 | x | Kỹ sư Công nghệ thông tin, giấy phép lái xe hạng B2 | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
32 | Hà Minh | Khôi | 25/3 | 1991 | x | Cử nhân SP thể dục- Thể thao | Khác | x | |||||||||||||||||||||||||||
II | KHOA CƠ- ĐIỆN 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Xuân | Hùng | 09/10 | 1981 | x | KS cơ khí Luyện kim cán thép | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
2 | Phạm Thị Tâm | Huyền | 17/8 | 1983 | x | Ths kỹ thuật – Chuyên ngành tự động hoá | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Đức | Tuyên | 26/4 | 1970 | x | SC ô tô 7/7 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị | Yến | 03/7 | 1980 | x | Cử nhân SP kỹ thuật Công nghiệp | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
5 | Đinh Đức | Toàn | 20/10 | 1979 | x | KS công nghệ kỹ thuật điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
6 | Bùi Hải | Dương | x | KS kỹ thuật cơ khí | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Lê Thị Thu | Huệ | 15/9 | 1982 | x | Cử nhân khoa học-SP kỹ thuật CNghiệp | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Chí | Hiếu | 16/11 | 1981 | x | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
9 | Mai Đức | Long | 25/7 | 1984 | x | Kỹ sư ngành công nghệ chế tạo máy; Trung cấp kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
10 | Đinh Đức | Toàn | x | KS công nghê KT điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
11 | Vũ Mạnh | Hà | 11/05 | 1982 | x | Kỹ sư cơ điện, trung cấp nghề sửa chữa điện, bằng nghề vận hành máy gạt, giấy phép lái xe hạng C, chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe ô tô, chứng chỉ ngoại ngữ trình độ B, chứng chỉ sư phạm dạy nghề | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
12 | Trịnh Hồng | Sơn | x | KS cơ điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Bùi Văn | Cường | 15/3 | 1978 | x | KS cơ khí chế tạo máy | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Đức | Long | 21/6 | 1977 | x | Cử nhân SP GDTC | Khác | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
15 | Hoàng Văn | Hùng | 04/6 | 1982 | x | Cử nhân sư phạm KT Điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
16 | Hoàng Thuý | Phượng | 15/9 | 1980 | x | KS ngành hệ thống điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
17 | Đinh Văn | Thao | x | KS máy và thiết bị mỏ | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
18 | Hoàng Mạnh | Tú | 08/10 | 1981 | x | Cử nhân CĐ ngành cán kéo KL | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
19 | Lê Ngô | Thọ | 05/01 | 1981 | x | KS cơ điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
20 | Văn Thế | Thanh | 22/7 | 1984 | x | Kỹ sư – ngành Điều kiển tự động | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Đức | Huân | 06/3 | 1993 | x | KS cơ điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Đức | Mạnh | 06/3 | 1993 | x | CĐ Công nghệ tự động hóa, giấy phép lái xe hạng B2 | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
23 | Đỗ Mạnh | Dũng | 04/11 | 1976 | x | Ths -Ngành Kỹ thuật Vật liệu | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
24 | Triệu Thị Kim | Thu | 30/9 | 1985 | x | Kỹ sư công nghệ cơ khí | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Bích | Ngần | 15/12 | 1981 | x | Thạc sĩ KT – Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thanh | Hải | x | KS cơ điện | KT | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
27 | Trần Văn | Tú | 30/10 | 1971 | x | KS ngành điện khí hóa cung cấp điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Xuân | Việt | 27/5 | 1985 | x | KS- công nghệ thông tin; Thạc sĩ máy tính- chuyên ngành khoa học máy tính | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Đức | Nam | 03/4 | 1968 | x | Kỹ sư cơ điện | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Đăng | Thái | 28/9 | 1972 | x | KS cơ khí chế tạo máy | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Đình | Hiển | 16/3 | 1969 | x | KS Điện khí hóa cung cấp điện,giấy phép lái xe hạng B1 | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
32 | Dương Xuân | Hồng | 18/6 | 1971 | x | Kỹ sư điện khí hoá | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
33 | Vũ Ngọc | Anh | 23/9 | 1980 | x | KS cơ điện; Lái xe ô tô | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
34 | Tôn Đức | Bình | 11/10 | 1963 | x | KS cơ điện; Lái xe ô tô | KT | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
F | TRUNG TÂM THỰC NGHIỆM VÀ SẢN XUẤT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hoàng Văn | Quyết | 26/7 | 1979 | x | Kỹ sư KT khai thác mỏ | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Hoài | Thanh | 20/5 | 1970 | x | Kỹ sư cơ điện | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | Trương Thị Lan | Hương | 23/10 | 1968 | x | Cử nhân kế toán | Ktế | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Văn | Tuấn | 05/26 | 1991 | x | Kỹ sư Kỹ thuật mỏ | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | Phạm Văn | Tiến | 12/9 | 1966 | x | Khai thác mỏ hầm lò | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | Hoàng Ngọc | Minh | 15/01 | 1990 | x | Kỹ sư kỹ thuật mỏ | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | Trần Hoài | Linh | 06/12 | 1986 | x | Công nghệ thông tin | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | Đặng Huy | Tùng | 15/02 | 1991 | x | Ngành Điện CN | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | Bùi Đào Thùy | Linh | 30/12 | 1992 | x | Cử nhân hệ thống điện | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
10 | Vũ Trần | Đức | 07/02 | 1994 | x | KS kỹ thuật tuyển khoáng | KT | ||||||||||||||||||||||||||||
I | PHÂN XƯỞNG THỰC TẬP SẢN XUẤT HẦM LÒ 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Minh | Thắng | 23/7 | 1974 | x | Kỹ sư Kỹ thuật mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Văn | Năm | 09/07 | 1974 | x | Kỹ sư KT khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Ngọc | Thông | 13/6 | 1978 | x | Kỹ sư KT khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Đỗ Văn | Huần | 05/10 | 1981 | x | KS kỹ thuật mỏ chuyên ngành KT mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
5 | Trần Hậu | Linh | 18/02 | 1974 | x | Kỹ sư cơ điện | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
49 | Bùi Văn | Trang | 29/9 | 1996 | x | Kỹ sư kỹ thuật mỏ (Khai thác) | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
50 | Phạm Hữu | Sinh | 19/8 | 1992 | x | Kỹ sư kỹ thuật địa chất | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
55 | Nguyễn Mạnh | Long | 18/4 | 1975 | x | Kỹ sư KT Điện điện tử | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
58 | Lý Văn | Hùng | 07/10 | 1993 | x | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, sơ cấp VH thiết bị mỏ trong hầm lò | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
59 | Đào Văn | Tuấn | 24/02 | 1987 | x | Kỹ sư KT Điện điện tử, bằng nghề s/c điện mỏ hầm lò, Sơ cấp VH tàu điện | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
II | PHÂN XƯỞNG THỰC TẬP SẢN XUẤT HẦM LÒ 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Đình | Tùng | 22/6 | 1976 | x | KS Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Lê Như | Điền | 23/9 | 1979 | x | Khai thác mỏ, Trung học nghề sửa chữa điện DD&ĐXN | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Ngô Quang | Linh | 07/12 | 1981 | x | Kỹ sư kỹ thuật mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Lê Trung | Thuận | 01/01 | 1977 | x | kỹ sư Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
5 | Hoàng Văn | Phương | 09/12 | 1977 | x | Kỹ sư cơ điện | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
11 | Đặng Thế | Thắp | 02/09 | 1972 | x | Kỹ sư Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Trịnh Văn | Trưởng | 06/07 | 1972 | x | Kỹ sư Khai thác mỏ | KT | x | |||||||||||||||||||||||||||
50 | Trần Văn | Toàn | 07/03 | 1986 | x | CNKT cơ điện, KS kỹ thuật điện, điện tử | KT | x |