l |
Tên tài sản |
Thuộc nhóm TS |
Đơn vị tính |
Nước sản xuất |
Năm đưa vào sử dụng |
Số lượng |
Chia ra |
Tình trạng kỹ thuật |
Tỷ lệ chất lượng còn lại |
Ghi chú Hoặc đề xuất |
|
Theo sổ sách |
Thực tế KK |
Thừa + Thiếu - |
TSCĐ |
CCDC |
6 |
A |
B |
|
C |
D |
E |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
F |
I |
KHOA CƠ ĐIỆN 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
* |
Xưởng tiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Máy tiện T18A |
MMTB |
Cái |
VN |
1998 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Hỏng |
20% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Máy phay CNC CH -VMC 400 |
MMTB |
Cái |
Đài Loan |
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Hỏng |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Máy tiện CNC AC -1840 |
MMTB |
Cái |
Đài Loan |
2006 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Hỏng |
30% |
- |
K. cơ điện 1 |
4 |
Máy tiện vạn năng Prince 1000 (1340) PRDIS |
MMTB |
Cái |
Đài Loan |
2007 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Máy phay vạn năng SK5- MANFORD |
MMTB |
Cái |
Đài Loan |
2007 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Robot hàn TA 1400 paiaso nic ( Nhật ) |
MMTB |
Bộ |
Nhật |
2007 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Robot hàn TA 1400 paiaso nic ( Nhật ) |
MMTB |
Cái |
Nhật |
17/05/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Hỏng |
|
Chuyển Từ Hoành Bồ QĐ: 3290 |
K. cơ điện 1 |
8 |
Bộ ổn áp điện 3pha lioa 10KVA |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Máy tiện M16 |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
20% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Máy mài 2 đá 400 Φ400 |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Ghế HS 4 chỗ ( gỗ + sắt) |
|
Cái |
Tự làm |
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Tủ sắt tự chế |
|
Cái |
Tự làm |
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
* |
Xưởng sửa chữa ô tô + xưởng Cơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Ac qui 12V -135Ah |
|
Cái |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
Mô hình giảng dạy |
K. cơ điện 1 |
2 |
Ac qui 12V-200 Ah |
|
Cái |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
Mô hình giảng dạy |
K. cơ điện 1 |
3 |
Ap tô mát 50A |
|
Cái |
HQ |
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
Lắp trong xưởng ô tô |
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn đẩy bánh xe |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bàn ghế GV |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng 1 |
0% |
Hỏng đề nghị TL 1 |
K. cơ điện 1 |
6 |
Bán máp 300x400 |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Bàn máp 600 x 900) |
|
Cái |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ |
40% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Bàn nguội dơn |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
20% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Bàn nguội kép |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
25% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Bàn sắt đặt bàn máp |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
25% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Bàn sắt đựng đồ |
|
Cái |
Tự làm |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ |
25% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Bàn thực tập |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
20% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Bảng chống loá |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
cũ hỏng |
|
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Bầu phanh Ka mat |
|
Cái |
Liên xô |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Bình cứu hoả |
|
Cái |
TQ |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Hết hạn SD |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
16 |
Bình cứu hoả |
|
Bình |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
hỏng |
|
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Bóng đèn chiếu sáng |
|
Cái |
TQ |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
20% |
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Bộ bin ZIN 130 |
|
Bộ |
Liên xô |
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
Mô hình giảng dạy |
K. cơ điện 1 |
19 |
Bộ Clê 2 đầu Đài Loan 6-32 |
|
Bộ |
|
T1/2017 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang sd |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
20 |
Bộ chia điện ZIN 130 |
|
Bộ |
Liên xô |
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
Mô hình giảng dạy |
K. cơ điện 1 |
21 |
Bộ Khẩu tuýp 1/2'' 10-32 Đài Loan |
|
Bộ |
|
T1/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
22 |
Bộ pit tông (Xe zin 130 ) |
|
Bộ |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
Mô hình giảng dạy |
K. cơ điện 1 |
23 |
Bộ tiết chế Zin 130 |
|
Bộ |
Liên xô |
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
Mô hình giảng dạy |
K. cơ điện 1 |
24 |
Bộ tuyp may ơ |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
25 |
Bơm cao áp Bella |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
Hcho khoa 5 mươn 1 |
K. cơ điện 1 |
26 |
Bơm nước pistong 3kW (P=3,0-5,5kw) |
|
Cái |
Đài loan |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
27 |
Búa 500g |
|
Cái |
Tự làm |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ |
25% |
|
K. cơ điện 1 |
28 |
Cầu nâng 2 trụ XPR-10 |
MMTB |
cái |
|
20/11/2017 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
29 |
Cụm động cơ xe kia |
|
Cụm |
|
12/2015 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ, hỏng |
|
Chuyển từ PH việt bắc (12-2015) |
K. cơ điện 1 |
30 |
Cụm động cơ xe Suzuki |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ, hỏng |
|
Hàng thanh lý làm mô h ình dạy học |
K. cơ điện 1 |
31 |
Cụm động cơ xe Toyota |
|
Cụm |
|
12/2015 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
cũ, hỏng |
|
Chuyển từ PH việt bắc (12-2015) |
K. cơ điện 1 |
32 |
Cụm động cơ xe Vinasuki |
|
Cụm |
|
12/2015 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ, hỏng |
|
Chuyển từ PH việt bắc (12-2015) |
K. cơ điện 1 |
33 |
Cụm động cơ xe wagon |
|
Cụm |
|
12/2015 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ, hỏng |
|
Chuyển từ PH việt bắc (12-2015) |
K. cơ điện 1 |
34 |
Dụng cụ đo áp suất khí 22001-1 "MADA" |
|
Cái |
|
T1/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Mới SD |
95% |
|
K. cơ điện 1 |
35 |
Dụng cụ vặn ốc bằng khí nén KW- 600H "KUKEN" |
|
Bộ |
|
T1/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Mới SD |
95% |
|
K. cơ điện 1 |
36 |
Dụng cụ vặn ốc bằng khí nén KW-19HP "KUKEN" |
|
Bộ |
|
T1/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Mới SD |
95% |
|
K. cơ điện 1 |
37 |
Đầu lục lăng |
|
Cái |
Liên xô |
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
38 |
Đầu nối |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
40% |
|
K. cơ điện 1 |
39 |
Đầu vuông |
|
Cái |
Liên xô |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
40 |
Đồng hồ 1109 "KYORITSU" |
|
Cái |
|
T1/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Mới SD |
95% |
|
K. cơ điện 1 |
41 |
Đồng hồ đo Ac qui |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
45% |
|
K. cơ điện 1 |
42 |
Đồng hồ so ( Nhật) |
|
cái |
Nhật |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
43 |
Ghế băng |
|
Chiếc |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Hỏng |
|
|
K. cơ điện 1 |
44 |
Ghế đỡ cầu ôtô |
|
cái |
Tự làm |
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Cũ |
40% |
|
K. cơ điện 1 |
45 |
Ghế sắt HS 4 chỗ tự chế |
|
Cái |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
hỏng |
|
|
K. cơ điện 1 |
46 |
Giá để chi tiết |
|
Cái |
Tự làm |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ |
40% |
|
K. cơ điện 1 |
47 |
Giá sắt để đồ 3 tầng |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ |
40% |
|
K. cơ điện 1 |
48 |
Giá sắt đựng chi tiết |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
49 |
Hộp đồ(có 52 C Tiết) |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
50 |
Hộp khẩu tay vặn 3/8'' 3201AMW "KOKEN" |
|
Hộp |
|
T1/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
51 |
Kích cá sấu 3 tấn (LY-3) "FENGHUA" |
|
Cái |
|
T1/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
52 |
Kích thuỷ lực 20 tấn |
|
Cái |
Nhật |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
53 |
Kích thuỷ lực 5 tấn |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
54 |
Khẩu tuýp 1'' (27-30-32) |
|
Cái |
|
T1/2017 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang sd |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
55 |
Khớp cầu vi sai |
|
Cái |
Liên xô |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
56 |
Máy cắt sắt model MT 241 |
|
cái |
|
T2/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
57 |
Máy hàn (Máy biến áp 1 pha 5KVA) |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
58 |
Máy in HP LAZER 1020 |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
59 |
Máy nén khí Puny |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
60 |
Máy phát điện Bella |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
61 |
Máy tổng Thành ZiL 130 |
|
cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
40% |
|
K. cơ điện 1 |
62 |
Pa năngđiện |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
63 |
Pan me 0-25 |
|
Cái |
Liên xô |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ |
35% |
|
K. cơ điện 1 |
64 |
Panme đo ngoài 50á 75 |
|
cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
65 |
Panme đo ngoài 75 á 100 |
|
cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
66 |
Pha lăng xích 4 tấn |
|
Cái |
Nhật |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
45% |
Khoa hầm lò mượn |
K. cơ điện 1 |
67 |
Quạt công nghiệp NecPon |
|
Chiếc |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Mới |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
68 |
Tô vít |
|
Cái |
VN |
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Cũ |
25% |
|
K. cơ điện 1 |
69 |
Tủ dụng cụ |
|
Cái |
Tự làm |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
70 |
Tủ sắt |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
35% |
|
K. cơ điện 1 |
71 |
Tủ sắt liền giá |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
72 |
Tủ sắt tự chế |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
73 |
Tuýp lốp |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
74 |
Tuýp các loại |
|
Cái |
VN |
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Cũ |
40% |
|
K. cơ điện 1 |
75 |
Thiết bị bơm mỡ bằng khí nén MG-55 "FUGIMAKU" |
|
Bộ |
|
T1/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
76 |
Thiết bị kiểm tra áp suất phun nhiên liệu (Gồm: 3 đồng hồ đo áp suất 0-50 Psi;0-100psi;0-300psi và 24 ống nối kèm theo) |
MMTB |
hộp |
Italya |
2005 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
77 |
Thước cặp 1\20*300 |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ hỏng |
20% |
|
K. cơ điện 1 |
78 |
Thước cặp 1/10 |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
25% |
|
K. cơ điện 1 |
79 |
Thươc cặp 1/20 |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
80 |
Thước Cặp 1/50 |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
81 |
Xi lanh píton |
|
Cái |
Liên xô |
|
7 |
7 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
XƯỞNG ĐGKNN Ô TÔ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
|
Bộ bàn ghế giáo viên hòa phát BGV103 màu vàng (KT: Bàn 1200 x 600 x 750; Ghế 400 x 450 x 830) |
|
|
VN |
20/11/2019 |
|
2 |
2 |
|
x |
Đang SD |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bình ắc quy 12V |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bộ cờ lê – Chòong 8 ÷ 32 |
|
Bộ |
|
T3/2018 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bộ khẩu đa năng 8 ÷ 32 |
|
Bộ |
|
T3/2018 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bộ khẩu hoa khế E8 ÷ 24 |
|
Bộ |
|
T3/2018 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bộ lục lăng 12 chi tiết STL-692-002 |
|
Bộ |
|
T3/2018 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Búa cầm tay 300g |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Cà lê lực |
|
Bộ |
|
T3/2018 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Cáp mềm Φ16 |
|
M |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Căn lá (0.05-1mm/20 lá) |
|
Bộ |
|
T3/2018 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Cẩu móc động cơ – 3T |
|
Cái |
|
T3/2018 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Dao cạo via kim loại |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Dụng cụ lắp xéc măng |
|
Bộ |
|
T3/2018 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Đế từ |
|
Cái |
|
T3/2018 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Đồng hồ so 2046S |
|
Cái |
|
T3/2018 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Giá chữ V ( Đỡ trục khi tháo) |
|
Cái |
|
T3/2018 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
16 |
Kìm mỏ nhọn |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Kìm mở phanh ngoài, mũi cong 7 in/175mm |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Kìm mở phanh trong, mũi cong 7in/175mm Stanley 84-274 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
19 |
Kìm tổ hợp 7in/180mm |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
20 |
Khay đựng đồ 300x500 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
21 |
Khay rửa dầu 300x500 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
22 |
Máy nén khí Puma. Model: PX-30150-2,2KW |
|
Cái |
|
T3/2018 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
23 |
MH máy khởi động 24V cho đào tạo tháo lắp đo kiểm |
|
Cái |
|
T3/2018 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
24 |
Mỏ hàn xung |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
25 |
Mỏ lết 8'' 47203 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
26 |
Mô hình máy khởi động 12V cho tháo lắp đo kiểm |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
27 |
Mô hình máy phát điện xoay chiều 12V- 60A cho đào tạo tháo lắp đo kiểm |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
28 |
Mô hình máy phát điện xoay chiều 24V cho đào tạo tháo lắp đo kiểm |
|
Cái |
|
T3/2018 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
29 |
Pan me đo ngoài 0 ÷ 25 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
30 |
Pan me đo ngoài 25 ÷ 50 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
31 |
Pan me đo ngoài 50 ÷ 100 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
32 |
Pan me Pan me đo ngoài 75 ÷ 100 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
33 |
Súng bắn hơi ½” |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
34 |
Tay công Φ27 x 500 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
35 |
Tô vít đóng bake 6mmx4" |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
36 |
Tô vít đóng dẹt 8mmx6" |
|
Cái |
|
T3/2018 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
37 |
Tủ đựng dụng cụ cá nhân 12 ngăn |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
38 |
Tuýp tháo Bugi20 x 22 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
39 |
Thiết bị kiểm tra hệ thống điện |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
40 |
Thước đo độ chụm bánh xe SY-TIG2000 |
|
Cái |
|
T3/2018 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
41 |
Xe ô tô 20A-227.74 phục vụ ĐGKNN |
PTVT |
Cái |
|
T3/2018 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
42 |
Xe ô tô 20A-228.46 phục vụ ĐGKNN |
PTVT |
Cái |
|
T3/2018 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
NHÀ XƯỞNG HÀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Máy búa BKN 150 |
|
Cái |
VN |
1998 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ |
25% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Máy cắt tôn |
MMTB |
Cái |
VN |
2005 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Máy cắt tự động con rùa Md KobeWelKC - 12 |
MMTB |
Cái |
Nhật |
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đsdụng |
|
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Máy hàn ACC TIG |
|
Cái |
Nhật |
2004 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đsdụng |
|
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Máy hàn đa năng trong khí bảo vệ SA FMIG 330 TRS và phụ tung |
|
Cái |
|
2001 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đsdụng |
|
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Máy hàn điện cực không nóng chẩy HB 300 P |
|
Cái |
Hàn quốc |
2001 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đsdụng |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Máy hàn MIGA TIC 333 MILLER |
MMTB |
Cái |
MỸ |
2007 |
2 |
2 |
0 |
x |
|
Đsdụng |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Áp tô mát |
|
Cái |
|
|
17 |
17 |
0 |
|
x |
Đsdụng |
|
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Aptô mat( 2 cái 30A,2 cái 50A) |
|
Cái |
Liên xô |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Bàn ghế sắt HS tự chế |
|
Cái |
|
|
12 |
12 |
0 |
|
x |
hỏng 4 |
|
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Bàn gò 0,8 x1 mét |
|
Chiếc |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Bàn GV |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
|
|
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Bàn hàn |
|
Cái |
|
|
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đsdụng |
|
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Bàn nguội đơn |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đsdụng |
|
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Bánh răng máy xúc € KG |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
16 |
Bình cứu hỏa |
|
Bình |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Hỏng |
|
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Bình chứa ga |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đsdụng2 |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Bộ đóng chữ kim loại: cỡ chữ 10 (VN-LD) |
|
cái |
|
T11/2014 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
19 |
Bộ đóng số kim loại: cỡ chữ 10 (VN-LD) |
|
cái |
|
T11/2014 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
20 |
Bộ thiết bị hàn cắt bằng khí TPA.20 ( Hãng Tân Phát - Việt Nam ) (TB theo chương trình mục tiêu 2015) |
|
Cái |
|
T12/2015 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
21 |
Búa rèn tay |
|
Cái |
VN |
|
7 |
7 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
22 |
Búa tay |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đsdụng |
|
|
K. cơ điện 1 |
23 |
Camera HDC-HDW120EP |
|
Chiếc |
|
T7/2017 |
|
2 |
2 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
24 |
Dây hàn hơi |
|
m |
|
|
30 |
30 |
0 |
|
x |
cũ |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
25 |
Đe rèn |
|
Cái |
VN |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
26 |
Ghế gấp XH |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
27 |
Hệ thống buồng hàn |
|
HT |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đsdụng |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
28 |
Máy cắt khí con rùa CG1-100 (TQ) |
|
cái |
|
T11/2014 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
29 |
Máy hàn 1 pha |
|
Cái |
|
T7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
30 |
Máy hàn điểm + RAS25 |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
31 |
Máy hàn điện -250A |
|
cái |
|
2010 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
32 |
Máy hàn điện 380V |
|
Cái |
|
05/06/2017 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang sd |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
33 |
Máy hàn điện HQ |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đsdụng |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
34 |
Máy hàn điện KVA -250A |
|
cái |
|
T7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đsdụng |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
35 |
Máy hàn Miller |
|
Cái |
|
05/06/2017 |
2 |
2 |
2 |
|
x |
Đsdụng |
75% |
|
K. cơ điện 1 |
36 |
Máy hàn SMAW 350A-AV/DC (PEC VN-LD) |
|
cái |
|
T11/2014 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đsdụng |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
37 |
Máy hàn Tiger tigdc |
|
Cái |
|
05/06/2017 |
1 |
1 |
1 |
|
x |
Đsdụng |
75% |
|
K. cơ điện 1 |
38 |
Máy khoan bàn Max 15 |
|
Cái |
Liên xô |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
Không sdụng 1, chuyển 1 từ xưởng ô tô về |
K. cơ điện 1 |
39 |
Máy mài cầm tay (LD) |
|
cái |
|
T11/2014 |
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
40 |
Nguồn camera 12V2A |
|
Cái |
|
T7/2017 |
|
2 |
2 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
41 |
Quạt công nghiệp |
|
cái |
VN |
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
42 |
Quạt treo tường |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
43 |
Răng gầu máy xúc |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
44 |
Tủ (Phích) que hàn (TQ) |
|
cái |
|
T11/2014 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
45 |
Tủ sắt 0,6x1,2x1,6 |
|
Chiếc |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
hỏng 1 |
|
|
K. cơ điện 1 |
46 |
Tủ sắt tự chế |
|
Cái |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
|
|
|
K. cơ điện 1 |
47 |
Vỏ chai A gôn + Phụ tùng kèm theo |
|
Chai |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đsdụng 1 |
70% |
Không sdụng 1 |
K. cơ điện 1 |
|
TB phục vụ ĐGKNN Hàn năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
x |
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn chải sắt |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
15,0 |
15,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Búa gõ sỉ |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
15,0 |
15,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Búa nguội |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
15,0 |
15,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Đục nguội |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
15,0 |
15,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Găng tay da hàn |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Giầy da bảo hộ lao động |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Kìm nóng |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
15,0 |
15,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Mặt nạ hàn có quai đeo (cả kính) |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Thước lá 500 |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
15,0 |
15,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Yếm da |
|
Cái |
VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
XƯỞNG NGHỀ KHOAN, XÚC ,GẠT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Máy Ủi T140-1 |
MMTB |
Cái |
|
2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Máy xúc lật bánh lốp KOMATSU |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
cũ |
|
Điều chuyển từ TTTNSX về |
K. cơ điện 1 |
3 |
Máy xúc thuỷ lực bánh xích Kobelco (V gầu 0,4m3) |
|
Cái |
Nhật |
2001 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
cũ |
40% |
Chuyển từ PH Hữu nghị về T4/2015 |
K. cơ điện 1 |
4 |
Mô hình động cơ DEUTZ |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
* |
XƯỞNG NGUỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Áttômát 100A |
|
cái |
VN |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bán máp 300x400 |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn nguội đơn |
|
cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn nguội kép |
|
cái |
Tự làm |
|
11 |
11 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bàn vạch dấu 600*900 |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Bảng chống lóa ( 1200x3000) |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Bánh răng máy xúc € KG |
|
Cái |
Liên xô |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Bình cứu hoả |
|
cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Búa nguội |
|
cái |
Tự làm |
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Đục nguội |
|
cái |
Tự làm |
|
10 |
10 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Êtô 125 |
|
cái |
VN |
|
8 |
8 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Êtô loại 40kg |
|
cái |
VN |
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
hỏng 2 |
|
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Ghế 4 chỗ tự làm bằng sắt |
|
cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
hỏng |
|
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Máy cắt tôn công nghệ điều khiển LNC-Model: Power 3700-DAMA |
MMTB |
Chiếc |
ĐLOAN |
2008 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đsdụng |
|
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Máy khoan đứng K125 |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
16 |
Tủ đựng dụng cụ |
|
cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Thước cặp 1/50 |
|
cái |
Liên xô |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
19 |
Thước lấy dấu |
|
cái |
VN |
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
cũ |
|
|
K. cơ điện 1 |
H |
Văn phòng khoa Tầng 4 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng Trưởng khoa - Tầng 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn ghế ngồi uống nước gỗ sồi. (1 ghế văng, 2 ghế rời, 1 bàn) |
|
Bộ |
VN |
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Đang sử dụng |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn làm việc gỗ melamine màu vàng có hộc liền 1 ngăn kéo 1 cánh mở. KT: 1600 x 800 x 750 |
|
Caí |
VN |
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Đang sử dụng |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Điều hòa Nagakawa 18000BTU |
|
Cái |
|
T7/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T7/2017 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Quạt treo tường Hoa phượng |
|
Cái |
|
T7/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Tủ sắt hòa phát 8 ngăn |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng Giáo viên Tầng 4 nhà 7 T |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn họp gỗ MDF sơn PU cao cấp, hình e líp giữa có sàn để hoa, bàn có ngăn để tài liệu |
|
Cái |
VN |
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Đang sử dụng |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Ghế gỗ Aca G14 NL 103, khung tựa 3 nan, đệm ngồi gỗ tếch sơn phủ PU màu cánh gián |
|
Cái |
VN |
28/06/2019 |
|
25 |
25 |
|
x |
Đang sử dụng |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn làm việc gỗ melamine màu vàng có hộc liền 1 ngăn kéo 1 cánh mở. KT: 1600 x 800 x 750 |
|
Cái |
VN |
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Đang sử dụng |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn HP 0,8 x 1,2 |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
Từ VP khoa điện nhà 2 tầng chuyển sang |
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn làm việc Hà Nội 1,6x0,7m |
|
Cái |
VN |
T1/2014 |
1 |
0 |
-1 |
|
x |
|
|
chuyển xuống phòng đào tạo |
K. cơ điện 1 |
5 |
Bàn làm viêc XH 1,2 x 0,6 |
|
Cái |
VN |
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
1 SD, 2 hỏng |
50% |
Đề nghị TL 2 |
K. cơ điện 1 |
7 |
Bàn vi tính XH |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
Đề nghị TL 1 |
K. cơ điện 1 |
9 |
Ghế gấp XH |
|
Cái |
VN |
|
7 |
7 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Ghế gỗ 3 đai |
|
Cái |
VN |
T7/2017 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
Đề nghị TL 2 |
K. cơ điện 1 |
11 |
Ghế ngồi Hoà phát |
|
Cái |
VN |
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Giá sắt để đồ tự làm |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Màn chiếu treo tường DALITE (KT: 2,13x1,6m) |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
70% |
Từ VP khoa CK nhà 2 tầng chuyển sang |
K. cơ điện 1 |
14 |
Màn chiếu treo tường DALITE WF 70 |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
70% |
Từ VP khoa CK nhà 2 tầng chuyển sang |
K. cơ điện 1 |
15 |
Máy chiếu đa năng CASIO XJ-V2, Màn chiếu 3 chân Highview + khung treo |
|
Bộ |
NB |
T9/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
85% |
Trang cấp theo gói thầu phục vụ ĐT năm 2017 |
K. cơ điện 1 |
16 |
Máy chiếu đa năng Casio XJV 110W + Màn chiếu điện |
|
Cái |
NB |
23/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sử dụng |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Máy in 1210 |
|
Cái |
NB |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
Từ VP khoa điện nhà 2 tầng chuyển sang |
K. cơ điện 1 |
19 |
Máy in Canon LBP 2900 |
|
Cái |
NB |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ |
60% |
Từ VP khoa điện, ck nhà 2 tầng chuyển sang |
K. cơ điện 1 |
20 |
Tủ sắt 8 ngăn HP |
|
Cái |
VN |
T1/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
50% |
Từ VP khoa CK, khoa Điện nhà 2 tầng chuyển sang |
K. cơ điện 1 |
21 |
Tủ sắt hòa phát CAT 09K3 |
|
cái |
VN |
T1/2014 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
50% |
Từ VP khoa điện nhà 2 tầng chuyển sang |
K. cơ điện 1 |
* |
Xưởng TH điện mỏ và ĐGKNN Tầng 1 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Áptomat phòng nổ KDB - 200(U=380/660v; I=200A) |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Áptomat phòng nổ KDB 350 (U=380/660v; I=350A) |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Áttômát phòng nổ AΦB 380V(220A) |
|
Cái |
LX |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn ghế giáo viên HP |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ |
80% |
Chuyển từ lớp học nhà 3 tầng sang |
K. cơ điện 1 |
|
Bảng cố định chống lóa (KT: 3.500 x1.200) |
|
Cái |
VN |
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
95% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bộ căn lá (0,1-:-1,2mm) |
|
Bộ |
|
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Bộ Pha com |
|
Bộ |
|
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Búa nguội |
|
Cái |
|
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
20 |
Búa khoan điện MZ12; 1,2kw-127v |
|
cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Cà lê choòng 10mm;14mm;17mm,19mm(mỗi loại 10c) |
|
Cái |
|
T2/2017 |
40,0 |
40,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Dao dọc giấy to |
|
Cái |
|
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Động cơ 3 pha 3 KW |
|
Cái |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Động cơ điện 3,5 KW |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Động cơ điện phòng nổ YB2-100L2-4 |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Động cơ phòng nổ YB2 5,5 KW |
|
Cái |
TQ |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
2011 Chuyển CCDC |
K. cơ điện 1 |
34 |
Động cơ điện phòng nổ YB2-132S4 (p=5,5kw) |
|
cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
36 |
Động cơ xoay chiều 3 pha rô to dây cuốn 2KW |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
2011 chuyển CCDC |
K. cơ điện 1 |
18 |
Đồng hồ MW Kyoritu |
|
cái |
NB |
T3/2017 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
19 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu |
|
Cái |
NB |
T2/2017 |
10 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
20 |
Kìm điện |
|
Cái |
TQ |
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
21 |
Kìm phanh |
|
Cái |
TQ |
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
22 |
Kìm vạn năng |
|
Cái |
TQ |
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
23 |
Khởi động từ phong nổ QBZ 120 - N |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
24 |
Khởi động từ phòng nổ QBZ-120 |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
25 |
Khởi động từ phòng nổ QBZ-80 |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
2011 Chuyển CCDC |
K. cơ điện 1 |
26 |
Khởi động từ phòng nổ QJZ 200A |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
27 |
Khởi động từ phòng nổ QJZ-200-1140/660; P=250/160kw) |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
38 |
Máy khoan bàn ZJQ 4116 |
|
cái |
Đài loan |
2010 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
53 |
Máy khoan điện cầm tay ZM15T |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Máy khoan điện cầm tay 1,5Kw phòng nổ: ZM15D(A) |
|
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 |
K. cơ điện 1 |
28 |
Mỏ lết 500mm |
|
Cái |
|
T2/2017 |
5,0 |
5,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
31 |
Tô vít 4 cạnh |
|
Cái |
|
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
32 |
Tô vít bằng |
|
Cái |
|
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
70 |
Tổ hợp biến áp khoan ZBZ-4.0 (P=4kva) |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
33 |
Túi đựng dụng cụ (Vải bạt 40cm) |
|
Cái |
|
T2/2017 |
10,0 |
10,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
34 |
Tuýp chữ T 10mm;14mm;17mm,19mm(mỗi loại 10c) |
|
Cái |
|
T2/2017 |
40,0 |
40,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
85% |
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng 401 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bộ bàn ghế giáo viên hòa phát BGV103 màu vàng (KT: Bàn 1200 x 600 x 750; Ghế 400 x 450 x 830) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bảng cố định chống lóa (KT: 3.500 x1.200) |
|
Cái |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ HP ( không có ngăn bàn) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
16 |
16 |
|
x |
Khung cũ thay mới mặt bàn, mặt ghế |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt treo tường Vinawind |
|
Cái |
|
T9/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T9/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng 402 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bộ bàn ghế giáo viên hòa phát BGV103 màu vàng (KT: Bàn 1200 x 600 x 750; Ghế 400 x 450 x 830) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bảng cố định chống lóa (KT: 3.500 x1.200) |
|
Cái |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ HP ( không có ngăn bàn) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
18 |
18 |
|
x |
Khung cũ thay mới mặt bàn, mặt ghế |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt treo tường Vinawind |
|
Cái |
|
T9/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T9/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng 403 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bảng cố định chống lóa (KT: 3.500 x1.200) |
|
Cái |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T9/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Quạt treo tường Vinawind |
|
Cái |
|
T9/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng 404 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bộ bàn ghế giáo viên hòa phát BGV103 màu vàng (KT: Bàn 1200 x 600 x 750; Ghế 400 x 450 x 830) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bảng cố định chống lóa (KT: 3.500 x1.200) |
|
Cái |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ HP ( không có ngăn bàn) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
14 |
14 |
|
x |
Khung cũ thay mới mặt bàn, mặt ghế |
90% |
có 3 bàn không mặt ghế |
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt treo tường Vinawind |
|
Cái |
|
T9/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T9/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng 405 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bộ bàn ghế giáo viên hòa phát BGV103 màu vàng (KT: Bàn 1200 x 600 x 750; Ghế 400 x 450 x 830) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bảng cố định chống lóa (KT: 3.500 x1.200) |
|
Cái |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ HP ( không có ngăn bàn) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
8 |
8 |
|
x |
Khung cũ thay mới mặt bàn, mặt ghế |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt treo tường Vinawind |
|
Cái |
|
T9/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T9/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng 406 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bộ bàn ghế giáo viên hòa phát BGV103 màu vàng (KT: Bàn 1200 x 600 x 750; Ghế 400 x 450 x 830) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bảng cố định chống lóa (KT: 3.500 x1.200) |
|
Cái |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ HP ( không có ngăn bàn) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
20 |
20 |
|
x |
Khung cũ thay mới mặt bàn, mặt ghế |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt treo tường Vinawind |
|
Cái |
|
T9/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T9/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng 407 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bộ bàn ghế giáo viên hòa phát BGV103 màu vàng (KT: Bàn 1200 x 600 x 750; Ghế 400 x 450 x 830) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bảng cố định chống lóa (KT: 3.500 x1.200) |
|
Cái |
|
28/06/2019 |
|
1 |
1 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ HP ( không có ngăn bàn) |
|
Bộ |
|
28/06/2019 |
|
17 |
17 |
|
x |
Khung cũ thay mới mặt bàn, mặt ghế |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt treo tường Vinawind |
|
Cái |
|
T9/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T9/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
|
Kho của khoa Cơ điện và Cơ khí tại Tầng 7 nhà 7 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Quạt trần VN |
|
Cái |
|
T9/2017 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang sử dụng |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Giá thư viện, có 2 khoang 4 ngăn, khung thép sơn tĩnh điện, có gỗ M21 màu vàng. KT: 2000 x 400 x 1900mm |
|
Cái |
VN |
28/06/2019 |
4 |
1 |
-3 |
|
x |
Đang sử dụng |
100% |
Chuyển 3 cái cho TTHC mượn năm 2017 |
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 401 nhà 6 tầng (Lại Phương Thảo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn ghế HS 4 chỗ HP ( không có ngăn bàn) |
|
Cái |
|
28/06/2019 |
8 |
8 |
0 |
|
x |
Khung cũ thay mới mặt bàn, mặt ghế |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn gỗ khung sắt TT |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn TT chuyên dụng |
|
Bàn |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn, ghế giáo viên |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Biến áp tự ngẫu 3 pha |
|
caái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Động cơ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc 2KW |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
2011 chuyển CCDC |
K. cơ điện 1 |
7 |
Ghế gỗ 4 chỗ |
|
cái |
|
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Giá sắt để đồ tự làm |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Máy biến áp chiếu sáng |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Máy cắt dầu 3kv |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Máy cắt ít dầu |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Máy điện 1 chiều |
|
cái |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Tủ cao ap trạm điện 6KV |
|
Tủ |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Tủ sắt tự làm 2 buồng |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 402 nhà 6 tầng (Lại Phương Thảo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Ấm đun nước (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn ghế giáo viên |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ XH |
|
Bộ |
|
|
9 |
9 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn là (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bàn TT điện chuyên dụng |
|
Bàn |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Bếp từ (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Bình cứu hỏa |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Đèn tuýp đôi |
|
Bộ |
|
|
16 |
16 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Động cơ 3 pha 3KW |
|
hộp |
VN |
1997 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Động cơ 1 chiều |
|
hộp |
VN |
1996 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Động cơ 1 pha 1,1-1,5 kw |
|
cái |
VN |
1995 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Động cơ KĐB 3 pha (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
19 |
19 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Động cơ KĐB ro to lồng sóc 1,5 KW |
|
cái |
VN |
1996 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Ghế băng |
|
Cái |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Giá sắt để đồ 4 tầng |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
16 |
Máy chiếu VieWsonic PJD 5123 |
|
cái |
VN |
01/06/2011 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Máy hút bụi (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Máy quấn dây |
|
Cái |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
19 |
MH cung cấp điện |
|
Cái |
|
2012 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
20 |
MH trạm điện 6 KV/0,4(MH Máy biến áp điện lực 3 pha 100 KVATủ cao áp 6KV) |
|
Cái |
LX |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
tại sân nhà 6 tầng |
K. cơ điện 1 |
21 |
Mô hình cắt bổ Đông cơ 1 pha 1,5 kw |
|
bàn |
VN |
1994 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
22 |
Mô hình Động cơ + máy phát 375W |
|
Bộ |
VN |
1994 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
23 |
Mô hình TH đo lường điện |
|
Bàn |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
24 |
Nồi cơm điện (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
25 |
Quạt điện 1 pha (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
26 |
Quạt trần (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
12 |
12 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
27 |
Quạt trần vinavin |
|
Bộ |
|
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
28 |
Siêu điện (học sinh thực hành) |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
30% |
|
K. cơ điện 1 |
29 |
Tủ đựng đồ 8 ngăn |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
30 |
Tủ gỗ 2 buồng |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 403 nhà 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn ghế GV |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn ghế HS 4 chỗ XH |
|
Bộ |
|
|
9 |
9 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn gỗ khung sắt thực tập |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn TT điện chuyên dụng |
|
bàn |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bảng chống lóa |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Đèn tuýp đôi |
|
Bộ |
|
|
8 |
8 |
0 |
|
x |
Đang SD |
65% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Động cơ điện KĐB 3 pha 7,5 KW |
|
cái |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Ê tô |
|
Cái |
|
T7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Ghế HS bằng gỗ |
|
Cái |
|
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Giá sắt để đồ 3 tầng |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Mô hình dàn trải điều hòa 2 cục |
|
cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Mô hình dàn trải tủ lạnh |
|
cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Quạt trần |
|
Bộ |
|
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
65% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 501 nhà 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30% |
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn ghế GV |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn ghế HS 4 chỗ XH |
|
Bộ |
|
|
8 |
8 |
0 |
|
x |
Đang sd |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn gỗ 0,8 x1,2 |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn TT điện chuyên dụng |
|
bàn |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bảng chống lóa |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Bảng nội quy |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang sd |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Bình chữa cháy MFZ L4 ABC |
|
Bình |
TQ |
06/11/2018 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang sd |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Ca bin thực hành điện |
MMTB |
Cái |
|
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Ghế gấp XH |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Logo 230 RC |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Máy chiếu panasonic |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
|
70% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Máy chiếu vewsonic |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Máy khoan bàn |
|
Cái |
|
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Máy mài 2 đá Φ150 AИP71A2T2 |
|
Cái |
LX |
2007 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Modul động cơ điện xoay chiều 3 pha: TPAD.E68 ( Hãng Tân Phát - Việt Nam ) |
|
Cái |
|
T12/2015 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
16 |
Mô hình cánh tay robot |
|
MH |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Mô hình điện khí nén |
|
MH |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Phông chiếu |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
19 |
Quạt trần |
|
Bộ |
|
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
20 |
Tủ sắt 2 ngăn (Gia công) |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 502 nhà 6 tầng (Vũ Thị Huệ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bộ điều khiển lập trình PLC (IM 30 ST) |
|
Bàn |
|
|
8 |
8 |
0 |
x |
|
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn ghế HS 4 chỗ XH |
|
Bộ |
|
|
9 |
9 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
Chuyển 1 xuống P. 403 |
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn TT điện chuyên dụng |
|
Bàn |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bộ điều khiển động cơ bước PE.A0501/TPA |
|
Cái |
VN |
23/11/2016 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
TB theo QĐ 9932/QĐ-CĐTKV ngày 2/12/2016 |
K. cơ điện 1 |
5 |
Bộ PLC CPM2-A(Bộ thực hành PLC omron AT.A0602/TPA) |
|
Cái |
VN |
23/11/2016 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
TB theo QĐ 9932/QĐ-CĐTKV ngày 2/12/2016 |
K. cơ điện 1 |
6 |
Bộ PLC S7-300 (Bộ thực hành PLCS7-300 ký hiệu AT.A0102/TPA) |
|
Cái |
VN |
23/11/2016 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
TB theo QĐ 9932/QĐ-CĐTKV ngày 2/12/2016 |
K. cơ điện 1 |
7 |
Cuộn Kháng điện 3 pha Mỉkro MX07-400/44.4-440/050/Mikro |
|
Cái |
Malaysia |
23/11/2016 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
TB theo QĐ 9932/QĐ-CĐTKV ngày 2/12/2016 |
K. cơ điện 1 |
8 |
Đèn tuýp đôi |
|
Bộ |
|
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Giá sắt để đồ 4 tầng |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Màn hình cảm ứng HMI S7-200/300/400 |
|
Cái |
TQ |
11/07/2019 |
|
3 |
3 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Máy vi tính |
|
Bộ |
VN |
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Mô hình bộ 5 máy |
|
bàn |
Tự làm |
1994 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Mô hình SK cầu trục tự động |
|
cái |
tự làm |
T12/2010 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Mô hình SK đóng mở cửa tự động |
|
cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Mô hình SK thang máy tự động |
|
cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
16 |
Modul ngõ vào Analog (Model: 6ES7531-7NF10-0AB0) |
|
Cái |
Đức |
11/07/2019 |
|
3 |
3 |
|
x |
Mới TB |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Quạt trần vinavin |
|
Bộ |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Tủ sắt 50 x1200 x 1600 mm |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 503 nhà 6 tầng (Trương Minh Tuân ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn ghế GV HP |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn ghế HS 4 chỗ XH |
|
Bộ |
|
|
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn TT điện chuyên dụng |
|
Bàn |
tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn thực hành trang bị điện |
|
Bộ |
|
|
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bảng chống lóa |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Bộ TN đo lường (IME-2) |
|
Bàn |
tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Bộ thí nghiệm điện CN loại cải tiến |
|
Tủ |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Ca bin thực hành điện Công nghiệp |
|
Cái |
VN |
2006 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Đèn tuýp đôi |
|
Bộ |
|
|
8 |
8 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Động cơ 2 cấp tốc độ trung quốc 1,5kw |
|
cái |
VN |
1994 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
2 cấp tốc độ |
K. cơ điện 1 |
11 |
Động cơ 3 pha 3KW |
|
Cái |
VN |
|
9 |
9 |
0 |
|
x |
TT quấn dây |
60% |
hs TT quấn dây |
K. cơ điện 1 |
12 |
MH điều khiển tốc độ ĐC bằng biến tần |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
100% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
MH mạch điện máy khoan |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
MH mạch điện máy phay |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
15 |
MH mạch điện máy tiện |
|
Bộ |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
16 |
MH thực hành trang bị điện |
|
|
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Quạt trần |
|
Bộ |
|
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Rèm cửa sổ |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 601 nhà 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn ghế HS 4 chỗ XH |
|
Bộ |
|
|
9 |
9 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn TT điện chuyên dụng |
|
Bàn |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bộ TN ALALOG - IM 25 Ad |
|
Hộp |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bộ TN kỹ thuật số |
|
Hộp |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Bộ TH điện tử cơ bản gồm 2 môdun |
|
Hộp |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Bộ TH nghịch lưu IME_11 ST |
|
Hộp |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Đèn tuýp đôi |
|
Bộ |
|
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Đồng hồ vạn năng |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Màn chiếu treo tường DALITE (KT: 2,13x1,6m) |
|
cái |
Nhật |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Máy hiện sóng (Oscilloscope) |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Máy phát sóng âm tần |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Máy phát sóng đếm tần |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Nguồn ổn áp DC 24V |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Ổn áp Lioa 1000W |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Quạt trần vinavin |
|
Bộ |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 602 nhà 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn TT điện chuyên dụng |
|
Bàn |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn ghế giáo viên |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ |
|
Cái |
|
|
8 |
8 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt trần vinavin |
|
Cái |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Ghế băng gỗ |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Bảng đen |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
50% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Quạt treo tường GV |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Máy Mài |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Máy Khoan |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Ghế GV |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Tủ điện hạ áp 380v |
|
Tủ |
tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng 603 nhà 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn TT điện |
|
Bàn |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bảng chống lóa |
|
cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn ghế HS 4 chỗ XH |
|
Bộ |
|
|
9 |
9 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn gỗ khung sắt 1,2 x 2,2 |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Quạt trần |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Ghế gấp XH |
|
Cái |
|
|
17 |
17 |
0 |
|
x |
Đang SD |
60% |
Chuyển từ VP khoa Điện nhà 2 tầng lên |
K. cơ điện 1 |
* |
Phòng ĐGKN nghề ĐCN 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Ampe kế xoay chiều |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
30 |
30 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Át tô mát 1 pha 5A |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Át tô mát 1 pha C16 |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Át tô mát 1 pha C32 |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Át tô mát 3 pha 32A |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Bàn đánh giá kỹ năng nghề |
|
Cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Bộ chỉnh lưu nguồn xoay chiều- một chiều |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Bộ xác định thứ tự pha |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Clê |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Contacto GMC -12 |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
20 |
20 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Contactor LS 3P MC-40a |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
70,0 |
70,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
12 |
Cuộn kháng MX07-400/22,2-450/025 |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
15 |
15 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Chuyển mạch vôn 80x80mm |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Động cơ KĐB 3 pha 750W |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
20 |
20 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Đồng hồ Ampe (30A) |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
66,0 |
66,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
16 |
Đông hồ vạn năng |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
18 |
Đồng hồ vôn (500V) |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
22,0 |
22,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
19 |
Giầy da bảo hộ lao động |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
20 |
Kìm bấm đầu cốt |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
21 |
Kìm điện |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014+T9/2017 |
40 |
40 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
22 |
Kìm ép đầu cốt |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
23 |
Kìm tuốt dây điện |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014+T9/2017 |
40 |
40 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
|
K. cơ điện 1 |
24 |
Khay đựng đồ KT 400x300x80x2 |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
25 |
Máy biến áp 10A (380/220-24/36) |
|
cái |
LD - VN |
T9/2017 |
7,0 |
7,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
26 |
Máy hút bụi 220V-1500W |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
27 |
Máy khoan điện cầm tay |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
28 |
Máy vặn vít dùng pin |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
29 |
Mê ga ôm 500V |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
30 |
Rơ le nhiệt GTH-22 |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
31 |
Rơ le thời gian 220V-60S + đế |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
20 |
20 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
32 |
Rơ le trung gian 24VDC-5A (1 chiều) |
|
cái |
LD - VN |
T11/2014 |
20 |
20 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
33 |
Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh (mỗi loại 30 cái) |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
60,0 |
60,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
34 |
Tủ điều khiển KT: 700x500x200 |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
22,0 |
22,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
35 |
Túi đựng dụng cụ (Vải bạt 40cm) |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
36 |
Tuốc nơ vít |
|
bộ |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
37 |
Thiết bị điều khiển lập trình (Siemens - châu á) |
|
bộ |
|
T11/2014 |
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
38 |
Thước ni vô, thước các loại |
|
bộ |
LD - VN |
T11/2014 |
10 |
10 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
39 |
Thước nivo |
|
Cái |
LD - VN |
T9/2017 |
30,0 |
30,0 |
0 |
|
x |
Đang SD |
90% |
TB cho Đánh giá KNN năm 2017 nghề điện CN |
K. cơ điện 1 |
* |
Xưởng Trung tâm ĐGKNNQG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Đầu tầu điện ắc quy CCTY -2,5/6G) |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Thiết bị nạp ắc qui U=220V; I=3,7A; U nạp = 4,6 - 4,9; I nạp = 1A+/-0,1A; Số đèn nạp 1-48 đèn |
MMTB |
bộ |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bàn nạp sửa chữa Ác quy 1500x800x700 |
|
cái |
|
2010 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
gửi kho khoa hầm lò 1 |
K. cơ điện 1 |
4 |
Bàn tháo lắp thiết bị 1500x800x700 |
|
cái |
|
2010 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
01 gửi kho hầm lò 1 |
K. cơ điện 1 |
5 |
Bàn nguội 2 chỗ làm việc 1500x800x700 |
|
cái |
|
2010 |
0 |
1 |
1 |
|
x |
Đang SD |
|
chuyển từ Xưởng X02 sang |
K. cơ điện 1 |
6 |
Giá để chi tiết 2000x500x1400 |
|
cái |
|
2010 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Khởi động từ phòng nổ QBZ (QC) 83-200 |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Máy khoan bàn ZJQ 4116 |
|
cái |
Đài loan |
2010 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
( chuyển DCN: 2 ) Năm 2010 |
K. cơ điện 1 |
9 |
Máy mài hai đá. Đường kính viên đá 2x400mm, công suất 2,2KW/380V |
|
cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Quạt treo tường Lifan T20 |
|
cái |
TQ |
T10/2014 |
0 |
2 |
2 |
|
x |
Đang SD |
|
Chuyển từ xưởng X01 |
K. cơ điện 1 |
* |
Xưởng X01. (Nguyễn Minh Đức) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bộ điều khiển tốc độ Đ/c bằng biến tần P<= 5,5Kw |
MMTB |
cái |
NB |
2012 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Hỏng |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bơm nước sử dụng khí ép Q=20-30m3/h, H=40-25m (kèm theo hộp lọc ….) |
MMTB |
cái |
Mỹ |
2012 |
2 |
2 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Bơm nước trục xoắn Q=15-20m3/h, H=35-60m (Kèm KĐ và cáp cao su 3x6) |
MMTB |
cái |
Italia |
2012 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Khởi động từ an toàn tia lửa ПMBИP-41 |
MMTB |
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Khởi động từ an toàn tia lửa ПBИ-63 |
MMTB |
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Khởi động từ phòng nổ tia lửa ΠБИ 250 BT |
|
Cái |
LX |
2009 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Khởi động từ phòng nổ ΠBИ-63B |
MMTB |
Cái |
LX |
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Atômát phòng nổ 200A (Áttômát DW 80-350 ) |
|
Cái |
TQ |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Bàn ghế GV |
|
Bộ |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
10 |
Bàn TT khung sắt 1,2 x 2 |
|
Bàn |
Tự làm |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Bàn, Gỗ khung sắt TT: 1,2 x 2,4 |
|
Cái |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
12 |
Bàn nguội 2 chỗ làm việc 1500x800x700 |
|
cái |
|
2010 |
0 |
1 |
1 |
|
x |
Đang SD |
|
chuyển từ Xưởng X02 sang |
K. cơ điện 1 |
13 |
Bảng chống loá |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Biến áp khoan phòng nổ BZZ-4KVA |
|
Cái |
TQ |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Hỏng |
|
Đề nghị thanh lý 2 |
K. cơ điện 1 |
15 |
Biến Thế khoan (Biến áp khoan (AΠШ) |
|
Cái |
LX |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
|
Đề nghị thanh lý |
K. cơ điện 1 |
16 |
Bơm nước ly tâm phòng nổ 15KW |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Camera HDC-HDW120EP |
|
Chiếc |
|
T7/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Cáp bọc nhựa 3 x 4 |
|
m |
VN |
|
20 |
20 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
19 |
Cáp cao su 3 x 6+1x4 |
|
m |
VN |
|
12 |
12 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
20 |
Cáp điện 3 x 16+ 1x10 |
|
m |
VN |
|
25 |
25 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
21 |
Cáp điện 3x25 +1x10 |
|
m |
VN |
|
70 |
70 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
Chưa tính hao hụt năm 2010 |
K. cơ điện 1 |
22 |
Cáp điện các loại |
|
m |
VN |
|
40 |
40 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
23 |
Cân đồng hồ 30kg |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
|
Đề nghị TL 1 |
K. cơ điện 1 |
24 |
Cầu dao cách ly 6KV/0,4KV |
|
Bộ |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
25 |
Đ.cơ thực tập 1,5 KW |
|
Cái |
VN |
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
26 |
Động cơ + máy phát |
|
Cái |
VN |
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
27 |
Động cơ 1 pha 1,5 KW |
|
Cái |
VN |
|
17 |
17 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
28 |
Động cơ 3 pha 3 KW |
|
Cái |
VN |
|
6 |
6 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
29 |
Động cơ điện 1,2 KW |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
30 |
Giá sắt để đồ 3 tầng |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
31 |
Giá sắt để đồ 4 tầng |
|
Cái |
Tự làm |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
32 |
Khởi động từ phòng nổ QBZ 80 |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
33 |
Khởi động từ phòng nổ QBZ-120D |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
34 |
Khởi động từ phòng nổ QC83-80A |
|
Cái |
TQ |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
35 |
Máy biến áp tự ngẫu 50KVA |
|
cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
36 |
Máy nén khí điện 3 pha 380v |
|
Cái |
TQ |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
(1 MH , 1 hỏng) |
K. cơ điện 1 |
37 |
MH Bộ TT điều hòa xe ô tô |
|
Bộ |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
38 |
MH Máy biến áp tự ngẫu 3 pha 380V |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
39 |
Mô Hình băng tải mỏ hầm lò điều khiển bằng biến tấn |
|
MH |
SK |
T8/2013 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
40 |
Mô hình sáng kiến HT bơm thoát nước tự động mỏ HL |
|
MH |
|
2011 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
41 |
Mô hình thiết bị chặn goòng di động (theo QĐ số 10371/QĐ-HĐKH-CĐTKV ngày 13 tháng 12 năm 2016) |
|
MH |
Tự làm |
T1/2017 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
42 |
Nguồn camera 12V2A |
|
Cái |
|
T7/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
43 |
Quạt treo tường Lifan T20 |
|
cái |
TQ |
T10/2014 |
8 |
6 |
-2 |
|
x |
Đang SD |
|
chuyển 2 vào xưởng TTGĐKNNQG |
K. cơ điện 1 |
44 |
Rơ le dò JY 82-380V |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
45 |
Rơ le dò PJ 127/220 (Rơ lle dò IJ 82-380v) |
|
Cái |
TQ |
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
46 |
Tời kéo goòng điện áp 3 FA+ khởi động từ |
|
caái |
|
2002 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
47 |
Tời trục |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
48 |
Tủ dụng cụ 1200x500x1400 |
|
cái |
|
2010 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
49 |
Tủ sắt 2 buồng tự làm |
|
cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
50 |
Tủ sắt 8 ngăn HP |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
* |
Xưởng X02 (Trần văn Dũng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bơm nước ly tâm phòng nổ IH 80 15KW |
MMTB |
Bộ |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Khởi động từ an toàn tia lửa ПBИ-250БT |
MMTB |
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Khởi động từ phòng nổ ПBИ-13M |
MMTB |
Cái |
LX |
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt gió ly tâm 5.5 KW |
MMTB |
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Áptomat phòng nổ KDB 350 (U=380/660v; I=350A) |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Átomát tự động phòng nổ KDB-200 |
|
cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
7 |
Bàn ghế HS 4 chỗ gỗ |
|
Bộ |
|
|
8 |
8 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
8 |
Bàn Gỗ khung sắt TT 1,2 x 2,4 |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
9 |
Bàn nguội 2 chỗ làm việc 1500x800x700 |
|
cái |
|
2010 |
3 |
1 |
-2 |
|
x |
Đang SD |
|
chuyển 1 sang X01; 1 vào TTĐGKNN |
K. cơ điện 1 |
10 |
Bàn TT điện chuyên dụng |
|
Bàn |
VN |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
11 |
Bàn, ghế giáo viên |
|
Bộ |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Hỏng 1 |
50% |
Đề nghị TL 1 |
K. cơ điện 1 |
12 |
Bảng chống lóa |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
70% |
|
K. cơ điện 1 |
13 |
Biến áp khoan phòng nổ BZZ-4KVA (Biến thế ) |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
14 |
Biến áp tự ngẫu 3 pha |
|
caái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
15 |
Biến thế chiếu sáng phòng nổ |
|
cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
16 |
Biến thế khoan (Tổ hợp khoan AΠШ-01M) |
|
Cái |
LX |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
17 |
Búa chèn G-10 |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
18 |
Búa chèn MO2 |
|
Cái |
TQ |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
19 |
Camera HDC-HDW120EP |
|
Chiếc |
|
T7/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
20 |
Cáp điện các loại |
|
m |
VN |
|
40 |
40 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
21 |
Động cơ 3 pha 3 KW |
|
Cái |
VN |
|
8 |
8 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
22 |
Động cơ điện 1,2 KW |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
23 |
Động cơ điện một chiều (P<=5kw, U=250V) |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
24 |
Động cơ không đồng bộ rô to dây cuốn |
|
Cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
25 |
Động cơ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc P=2,2Kw |
|
cái |
VN |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
2011 chuyển CCDC |
K. cơ điện 1 |
26 |
Đồng hồ đo điện trở tiếp đất KIORITSU |
|
Cái |
TQ |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
2011 Chuyển CCDC |
K. cơ điện 1 |
27 |
Đồng hồ MΩ 1000 |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
Đề nghị TL 1 |
K. cơ điện 1 |
28 |
Giá sắt 4 tầng |
|
Cái |
Tự làm |
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
29 |
Giá sắt để đồ 3 tầng |
|
Cái |
Tự làm |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
30 |
KĐT an toàn tia lửa ПMBИ-13M |
|
Cái |
LX |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
31 |
Khoan điện cầm tay phòng nổ MZ1.2 |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
Đề nghị TL 1 |
K. cơ điện 1 |
32 |
Khoan khí ép có ben nâng hạ ZQST-35/2.0 |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
33 |
Khởi động từ phòng nổ QBZ-80(P=40/65kw) |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
2011 Chuyển CCDC |
K. cơ điện 1 |
34 |
Khởi động từ phòng nổ ΠMBИ |
|
Cái |
LX |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
35 |
Khởi động từ phoòng nổ BQD7-120 |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
36 |
Máy chiếu Optoma S2215 gồm màn chiếu |
|
cái |
|
01/08/2013 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
37 |
Máy khoan điện cầm tay ZM15T |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
38 |
Máy khoan khí ép YT-24 |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
39 |
Máy khoan khí ép YT-28:(Kèm chân ben 1,6m, hộp dầu bôi trơn, cút nối ống hơi) |
|
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
8 |
8 |
0 |
|
x |
Đang SD |
80% |
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 |
K. cơ điện 1 |
40 |
Máy mài 2 đá QS |
|
Máy |
LX |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
41 |
Mô hình HT Tự động hóa vận tải bằng tàu điện |
|
HT |
SK |
2012 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
42 |
Nguồn camera 12V2A |
|
Cái |
|
T7/2017 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
43 |
Quạt treo tường Lifan T20 |
|
cái |
|
T10/2014 |
4 |
4 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
44 |
Quạt gió dọc trục JBT P = 5.5 KW |
|
Cái |
TQ |
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
45 |
Rơle rò JY-82 |
|
Cái |
TQ |
7/2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
46 |
Tủ sắt 2 buồng tự làm |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Đang SD |
|
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng WC tầng 3 nhà 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bệt VS |
|
Bộ |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Chậu rửa |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Tiểu nam |
|
Cái |
|
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng chờ GV tầng 4 nhà 6 tầng |
|
Cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Quạt trần |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng WC tầng 4 nhà 6 tầng |
|
Cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bệt VS |
|
Bộ |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Chậu rửa |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Tiểu nam |
|
Cái |
|
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt thông gió |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng WC tầng 5 nhà 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bệt VS |
|
Bộ |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Chậu rửa |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Tiểu nam |
|
Cái |
|
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt thông gió |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng chờ GV tầng 5 nhà 6 tầng |
|
Cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bàn gỗ HP 1,4 x 1,4 |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Bàn gỗ khung sắt 1,2 x 2,5 |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Quạt trần vi na |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Ghế xoay |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
5 |
Ghế gấp XH |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
6 |
Khung sắt giá treo |
|
Cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
|
Phòng WC tầng 6 nhà 6 tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. cơ điện 1 |
1 |
Bệt VS |
|
Bộ |
|
|
4 |
4 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
2 |
Chậu rửa |
|
Cái |
|
|
3 |
3 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
3 |
Tiểu nam |
|
Cái |
|
|
5 |
5 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
4 |
Quạt thông gió |
|
Cái |
|
|
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. cơ điện 1 |
III |
KHOA HẦM LÒ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. Hầm lò 1 |
A |
KHU TTĐGKNNQG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. Hầm lò 1 |
1 |
Áp tô mát phòng nổ: KBZ9-200/660(380) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
2 |
Áttômát phòng nổ AØB-1AT:I=400A ;U=380/660v |
MMTB |
cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
3 |
Áttômát phòng nổ AØB-3AT:I=200A ;U=380/660v |
MMTB |
cái |
|
|
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
12 |
Băng tải DTL: L=35m;B=650mm tốc độ1,6m/s; Q=100-200t/h;P=17kwx1;U=380/660V |
MMTB |
cái |
TQ |
27/9/2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
16 |
Biến áp khoan và chiếu sáng phòng nổ : ZBZ-4/660(380)M |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
24 |
Bộ máng cào SKAT80 - L22,5m 15kw |
TSQL |
Bộ |
VN |
2000 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
25 |
Bộ thử tải thanh neo: bao gồm đồng hồ đo, kích thủy lực, bơm thủy lực, ống cao áo MQ 15-180/55 |
MMTB |
Bộ |
|
2013 |
1 |
1 |
|
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
28 |
Bơm nước Q=3,5 ÷ 7,5 m3/h; H=26 ÷ 18m: IH50-32-160 |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
29 |
Bơm thuỷ lực XRBZB 200/80, thùng chứa nhũ tương 640L Súng phun nhũ tương DIQ-Z |
TSQL |
trạm |
TQ |
2000 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
30 |
Búa chèn G10 |
|
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
34 |
Cầu máng của máy khấu MG 150/375 (1500x630x180) |
|
bộ |
|
2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
47 |
Dàn chống thủy lực di động liên kết xích ZH 1800-16-24ZL |
MMTB |
bộ |
TQ |
29/6/2012 |
6 |
6 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
Hỏng 4 cột, 2 giá ĐN sửa chữa 2020 |
K. Hầm lò 1 |
64 |
Giá Thuỷ lực di động - XDY (ZH); L=1-3m |
MMTB |
bộ |
|
2011 |
6 |
6 |
0 |
x |
|
Hỏng 3 |
|
Đang đề nghị sửa chữa 2020 |
K. Hầm lò 1 |
65 |
Giá thuỷ lực ZH 1400 |
MMTB |
bộ |
TQ |
2009 |
3 |
3 |
0 |
x |
|
Hỏng 3 |
|
Đang đề nghị sửa chữa 2020 |
K. Hầm lò 1 |
66 |
Giá thuỷ lực ZH 1600 |
MMTB |
bộ |
TQ |
2009 |
3 |
3 |
0 |
x |
|
Hỏng 3 |
|
Đang đề nghị sửa chữa 2020 |
K. Hầm lò 1 |
67 |
Giàn chống thuỷ lực 4 cột 2 xà XDI |
TSQL |
bộ |
TQ |
2000 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Hỏng |
|
Đang đề nghị sửa chữa 2020 |
K. Hầm lò 1 |
68 |
Giàn chống thuỷ lực loại nhẹ Mã hiệu: GN 1800/16/24 |
MMTB |
bộ |
|
06/11/2019 |
0 |
1 |
1 |
x |
|
Mới giao |
100% |
|
K. Hầm lò 1 |
69 |
Hệ thống cung cấp điện ngoài mặt bằng |
MMTB |
bộ |
|
2010 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
71 |
Hệ thống cửa gió các đường lò TTSHKNN |
MMTB |
HT |
|
2012 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
76 |
Khoan khí động học kiểu cầm tay (bộ lắp thanh neo( ZQS15-180/55 |
MMTB |
|
|
2013 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
77 |
Khởi động mềm phòng nổ 80A: QJR-80/660(380) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
83 |
Khởi động từ phòng nổ: QBZ-80/660 (380) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
3 |
3 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
85 |
Khung giá sắt phủ tôn 5mm KT4x3,5x2,4m (Chuồng của giá khung và giá xích) |
MMTB |
cái |
|
2010 |
2 |
2 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
88 |
Máng cào SGB 280/7, 5C;P=7,5kw |
MMTB |
cái |
TQ |
2010 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
89 |
Máng cào: SGB420/18.5 (Kèm theo khởi động từ, nút bấm, cáp điện phòng nổ đấu từ áp tô mát đến khởi động từ đến động cơ) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
93 |
Máy cào vơ 1ΠHb-2 |
MMTB |
cái |
|
12/2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
96 |
Máy đào lò compai AM-50Z + Khởi động từ 200 |
MMTB |
cái |
|
12/2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Hỏng |
|
|
K. Hầm lò 1 |
98 |
Máy khấu MG 150/375 kèm theo 01 khởi độn từ BJK-400/1140 |
MMTB |
bộ |
|
2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
100 |
Máy khoan điện cầm tay 1,5Kw phòng nổ: ZM15D(A) |
|
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
6 |
6 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
102 |
Máy khoan khí ép YT-28:(Kèm chân ben 1,6m, hộp dầu bôi trơn, cút nối ống hơi) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
8 |
8 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
103 |
Máy khoan neo hông MQT-80/2.0 |
|
cái |
TQ |
29/6/2012 |
2 |
2 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
104 |
Máy khoan neo hông MQTB-80/2.0 ( Kèm đầu lắp choòng, choòng=3cái, mũi = 5cái, dụng cụ chuyên dụng) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
105 |
Máy khoan neo nóc MQT-120/2.7C (Kèm đầu lắp chòong, choòng=3cái, mũi = 5cái, dụng cụ chuyên dụng) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
106 |
Máy khoan neo nóc MQT-120/2,3 |
MMTB |
cái |
TQ |
29/6/2012 |
2 |
2 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
108 |
Máy nén khí phòng nổ MVF-6/7-37G kèm theo KĐT 120A |
MMTB |
cái |
TQ |
29/6/2012 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
110 |
Máy phun bê tông phòng nổ PZ-5B, N=5,5kw |
MMTB |
cái |
TQ |
29/6/2012 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
113 |
Máy trộn bê tông 8m3/h, đổ ben bằng tời, động cơ 5kw |
MMTB |
cái |
VN |
29/6/2012 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
115 |
Máy xúc đổ bên hông ZCY-45;V gàu 0,45m3 |
MMTB |
cái |
TQ |
29/6/2012 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
132 |
Quạt gió cục bộ Nđc=2Kw: FBY-No3.0/2.2 |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
2 |
2 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
134 |
Quạt gió cục bộ phòng nổ 5.5KW: FBY-No4.0/5.5 (Kèm theo cáp điện đấu từ áp tô mát đến động cơ,KĐTphòng nổ) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
139 |
Tời trục 2 phanh + KĐT + Nút bấm (1cái nhỏ 600x500 JTB-0,6x0,5w + 1cái to 800x600 JTB -0,6x0,5w) |
MMTB |
bộ |
|
|
2 |
2 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
Chuyển HB về 17/10/2014 |
K. Hầm lò 1 |
140 |
Tời trục phòng nổ JTB-1,0 x 0,8 (JTB-1) |
MMTB |
Cái |
TQ |
05/12/2016 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Đang sd |
|
TB theo QĐ 10148/QĐ-CĐTKV ngày 09/12/2016 (Gói thầu số 01 Chương trình mục tiêu 2016) |
K. Hầm lò 1 |
145 |
Trạm biến áp 400kv-6/1,2kv |
MMTB |
|
|
2011 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
146 |
Trạm Bơm (Bơm nước ly tâm IH80-50-200: 2 cái bơm) |
|
cái |
TQ |
2010 |
2 |
2 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
147 |
Trạm bơm nhũ phòng nổ XRB2B-125/31,5 bao gồm 2 thùng bơm, 1 thùng chứa |
MMTB |
cái |
TQ |
29/6/2012 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
148 |
Trạm Quạt (Quạt gió chính BĐ II + 2 tủ điều khiển) CS: 2*11kw |
MMTB |
trạm |
TQ |
2010 |
1 |
1 |
0 |
x |
|
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
4 |
Áttômát phòng nổ AΦB -1AT |
|
cái |
nga |
2000 |
2 |
2 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
5 |
Áttômát phòng nổ AΦB -2AT |
|
cái |
nga |
2000 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
7 |
Attômát phòng nổ KDB 120 |
|
cái |
|
2010 |
7 |
7 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
8 |
Attômát phòng nổ KDB 200 |
|
cái |
|
2010 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
9 |
Attômát phòng nổ KDB 300 |
|
cái |
|
2010 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
10 |
Attômát phòng nổ KDB 80 |
|
cái |
|
2010 |
5 |
5 |
0 |
|
x |
Cũ, đang sd |
|
|
K. Hầm lò 1 |
11 |
Âm ly truyền thanh Toa A2120 |
|
bộ |
|
2011 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
Hỏng |
0% |
Đề nghị TL 1 |
K. Hầm lò 1 |
13 |
Biến áp chiếu sáng phòng nổ |
|
cái |
TQ |
|